Bản dịch của từ Picture framing trong tiếng Việt
Picture framing

Picture framing (Noun)
She bought picture framing supplies for her art project.
Cô đã mua vật tư đóng khung tranh cho dự án nghệ thuật của mình.
The gallery offered a picture framing service for local artists.
Phòng trưng bày cung cấp dịch vụ đóng khung tranh cho các nghệ sĩ địa phương.
Picture framing enhances the beauty of artwork on display.
Khung tranh giúp nâng cao vẻ đẹp của tác phẩm nghệ thuật được trưng bày.
Khung tranh (picture framing) là quá trình tạo ra khung cho các tác phẩm nghệ thuật, nhằm bảo vệ và trang trí tác phẩm đó. Khung tranh thường được làm từ gỗ, kim loại hoặc nhựa, và có thể được tùy chỉnh theo kích thước và phong cách của bức tranh. Trong tiếng Anh, cụm từ này cũng được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng chú ý về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, từ "framing" có thể mang ý nghĩa khác, liên quan đến cách thể hiện thông tin hoặc quan điểm.
Cụm từ "picture framing" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "framinis", nghĩa là "khung", kết hợp với "pictura", nghĩa là "bức tranh". Các khung tranh đã xuất hiện từ thời kỳ cổ đại nhằm bảo vệ và làm nổi bật giá trị nghệ thuật của tác phẩm. Qua thời gian, khung tranh không chỉ có chức năng bảo vệ mà còn tạo thêm thẩm mỹ cho những bức tranh, liên kết với việc trưng bày nghệ thuật trong các không gian khác nhau trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "picture framing" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, thường chỉ liên quan đến chủ đề nghệ thuật hoặc sở thích cá nhân trong phần nói và viết. Trong các ngữ cảnh khác, "picture framing" thường được sử dụng trong ngành nghệ thuật và thiết kế, liên quan đến việc chọn lựa và chế tác khung ảnh cho tác phẩm nghệ thuật, giúp nâng cao giá trị thẩm mỹ và bảo vệ hình ảnh. Cụm từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc hội thảo hoặc bài viết chuyên ngành về trang trí nội thất và nghệ thuật.