Bản dịch của từ Picture framing trong tiếng Việt

Picture framing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Picture framing (Noun)

pˈɪktɚfɹˌaɪməŋ
pˈɪktɚfɹˌaɪməŋ
01

(a) vật liệu để làm khung tranh. bây giờ hiếm. (b) hành động hoặc thực hành đặt một bức tranh, bức ảnh, v.v. vào khung.

(a) materials for making a picture frame. now rare. (b) the action or practice of setting a painting, photograph, etc., in a frame.

Ví dụ

She bought picture framing supplies for her art project.

Cô đã mua vật tư đóng khung tranh cho dự án nghệ thuật của mình.

The gallery offered a picture framing service for local artists.

Phòng trưng bày cung cấp dịch vụ đóng khung tranh cho các nghệ sĩ địa phương.

Picture framing enhances the beauty of artwork on display.

Khung tranh giúp nâng cao vẻ đẹp của tác phẩm nghệ thuật được trưng bày.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/picture framing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Picture framing

Không có idiom phù hợp