Bản dịch của từ Pile out trong tiếng Việt

Pile out

Idiom

Pile out (Idiom)

01

Ra khỏi một chiếc xe theo nhóm.

To emerge from a vehicle in a group.

Ví dụ

The students pile out of the school bus after the field trip.

Học sinh xếp ra khỏi xe buýt trường sau chuyến tham quan.

The workers did not pile out of the van until it stopped.

Công nhân không xếp ra khỏi xe bán tải cho đến khi nó dừng lại.

Did the passengers pile out of the taxi quickly during rush hour?

Hành khách có xếp ra khỏi taxi nhanh chóng vào giờ cao điểm không?

02

Rời khỏi một khu vực một cách vội vã.

To leave an area in a hurried manner.

Ví dụ

Students piled out of the classroom when the bell rang.

Học sinh lao ra khỏi lớp học khi chuông reo.

The guests didn't pile out of the party until midnight.

Khách mời không lao ra khỏi bữa tiệc cho đến nửa đêm.

Did everyone pile out of the meeting as soon as it ended?

Mọi người đã lao ra khỏi cuộc họp ngay sau khi kết thúc chưa?

03

Thoát khỏi một nơi nào đó một cách nhanh chóng và với số lượng lớn.

To exit a place quickly and in large numbers.

Ví dụ

Students pile out of the lecture hall after the class ends.

Sinh viên lao ra khỏi hội trường sau khi hết giờ học.

The protesters did not pile out of the demonstration peacefully.

Những người biểu tình không rời khỏi cuộc biểu tình một cách bình tĩnh.

Did the audience pile out of the theater when the movie finished?

Khán giả đã rời khỏi rạp chiếu phim khi bộ phim kết thúc chưa?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pile out cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pile out

Không có idiom phù hợp