Bản dịch của từ Pilled trong tiếng Việt

Pilled

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pilled (Adjective)

pˈɪld
pˈɪld
01

(từ lóng) đang trong trạng thái tin tưởng. (theo nghĩa là uống một viên thuốc tượng hình)

Slang in a state of believing in the sense of having taken a figurative pill.

Ví dụ

Many people are pilled by social media trends today.

Nhiều người đang bị ảnh hưởng bởi các xu hướng truyền thông xã hội hôm nay.

Not everyone is pilled about the latest viral challenge.

Không phải ai cũng bị ảnh hưởng bởi thử thách lan truyền mới nhất.

Are you pilled on the importance of mental health awareness?

Bạn có bị ảnh hưởng về tầm quan trọng của nhận thức sức khỏe tâm thần không?

02

(từ lóng) nghiện thuốc, say thuốc.

Slang pilledup intoxicated on pills.

Ví dụ

Many young people are pilled at parties in Los Angeles.

Nhiều người trẻ tuổi sử dụng thuốc tại các bữa tiệc ở Los Angeles.

Not everyone feels pilled after taking prescription medication.

Không phải ai cũng cảm thấy say thuốc sau khi uống thuốc kê đơn.

Are teens often pilled during social gatherings in your area?

Có phải thanh thiếu niên thường say thuốc trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

03

(hàng dệt) từ vải dệt thoi: tạo thành những quả bóng nhỏ bằng sợi bện.

Textiles of woven fabric having formed small matted balls of fiber.

Ví dụ

Her sweater is pilled after many washes this winter season.

Áo len của cô ấy đã bị xù sau nhiều lần giặt mùa đông này.

The pilled fabric looks unappealing to social event attendees.

Vải xù trông không hấp dẫn với những người tham dự sự kiện xã hội.

Is this pilled fabric suitable for a formal gathering?

Vải xù này có phù hợp cho một buổi gặp mặt trang trọng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pilled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pilled

Không có idiom phù hợp