Bản dịch của từ Pilot trong tiếng Việt

Pilot

Noun [U/C] Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pilot(Noun)

pˈɪlət
ˈpɪɫət
01

Một chiếc thuyền nhỏ được dùng để dẫn đường cho những tàu lớn vào cảng.

A small boat used to guide larger vessels into a harbor

Ví dụ
02

Một người lãnh đạo hoặc chỉ đạo một dự án hoặc sáng kiến.

A person who leads or directs a project or initiative

Ví dụ
03

Người điều khiển các thiết bị bay của một chiếc máy bay

A person who operates the flying controls of an aircraft

Ví dụ

Pilot(Verb)

pˈɪlət
ˈpɪɫət
01

Người điều khiển các hệ thống điều khiển bay của một chiếc máy bay.

To steer or direct a ship aircraft or other vehicle

Ví dụ
02

Một người dẫn dắt hoặc chỉ đạo một dự án hoặc sáng kiến

To test or try out a new program plan or idea

Ví dụ

Pilot(Adjective)

pˈɪlət
ˈpɪɫət
01

Một người điều khiển các thiết bị bay của một chiếc máy bay.

Related to or serving as a test or trial

Ví dụ