Bản dịch của từ Pilots trong tiếng Việt

Pilots

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pilots (Noun)

pˈaɪləts
pˈaɪləts
01

Số nhiều của phi công.

Plural of pilot.

Ví dụ

Many pilots joined the protest for better working conditions last year.

Nhiều phi công đã tham gia cuộc biểu tình để cải thiện điều kiện làm việc năm ngoái.

Not all pilots agree with the new regulations proposed by the government.

Không phải tất cả phi công đều đồng ý với các quy định mới do chính phủ đề xuất.

How many pilots participated in the social event last weekend?

Có bao nhiêu phi công đã tham gia sự kiện xã hội cuối tuần trước?

Dạng danh từ của Pilots (Noun)

SingularPlural

Pilot

Pilots

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pilots cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 1
[...] In World War II, many Russian women served in the military as snipers or and their achievements brought fear to their enemies while inspiring respect from their male comrades [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 1

Idiom with Pilots

Không có idiom phù hợp