Bản dịch của từ Pincher trong tiếng Việt
Pincher

Pincher (Noun)
Mr. Smith is known as a pincher in our community.
Ông Smith được biết đến là một người keo kiệt trong cộng đồng.
Many people dislike being called a pincher for saving money.
Nhiều người không thích bị gọi là keo kiệt vì tiết kiệm tiền.
Is John really a pincher, or just careful with expenses?
John thật sự là một người keo kiệt, hay chỉ cẩn thận với chi tiêu?
The pincher grasp is important for young children's development.
Kỹ năng nắm bằng ngón cái rất quan trọng cho sự phát triển của trẻ.
Many toddlers do not use the pincher grasp effectively.
Nhiều trẻ nhỏ không sử dụng kỹ năng nắm bằng ngón cái một cách hiệu quả.
Does your child use the pincher grasp when picking up food?
Trẻ của bạn có sử dụng kỹ năng nắm bằng ngón cái khi cầm thức ăn không?
The pincher stole my wallet at the crowded market yesterday.
Tên trộm đã lấy ví của tôi ở chợ đông người hôm qua.
She is not a pincher; she always returns lost items.
Cô ấy không phải là kẻ trộm; cô ấy luôn trả lại đồ bị mất.
Is that pincher still active in our neighborhood?
Kẻ trộm đó vẫn còn hoạt động trong khu phố của chúng ta sao?
Từ "pincher" có nghĩa là một người hoặc vật có khả năng nắm bắt, kẹp hoặc giữ chặt. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu dùng để chỉ các loài động vật có khả năng kẹp chặt, chẳng hạn như con cua. Ở tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "pincher" không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng "pinchers" thường được dùng trong tiếng Anh Mỹ để chỉ các loại kẹp hoặc cơ chế cầm nắm. Phiên bản này trong tiếng Anh Anh thường mang tính chất hình ảnh hơn, liên quan đến động vật hoặc dụng cụ.
Từ "pincher" có nguồn gốc từ động từ Latin "pincere", có nghĩa là “vặn” hoặc “nhéo”. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này đã phát triển từ thế kỷ 14 để mô tả hành động vặn, bóp chặt. Đến thế kỷ 19, "pincher" được sử dụng để chỉ những người hoặc vật có khả năng nắm bắt hoặc giữ chặt, dẫn đến việc ám chỉ đến hành động ăn trộm. Hiện nay, từ này thường được dùng để chỉ cách thức hoặc người dùng thủ đoạn để chiếm đoạt.
Từ "pincher" thường không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh cụ thể liên quan đến chủ đề động vật hoặc các tình huống mô tả hành động như "đi châm chích" (to pinch). Trong ngữ cảnh khác, "pincher" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học (như trong mô tả các loài giáp xác) hoặc trong ngôn ngữ thông dụng để chỉ những người gian lận hoặc lừa đảo.