Bản dịch của từ Pincher trong tiếng Việt
Pincher
Pincher (Noun)
Mr. Smith is known as a pincher in our community.
Ông Smith được biết đến là một người keo kiệt trong cộng đồng.
Many people dislike being called a pincher for saving money.
Nhiều người không thích bị gọi là keo kiệt vì tiết kiệm tiền.
Is John really a pincher, or just careful with expenses?
John thật sự là một người keo kiệt, hay chỉ cẩn thận với chi tiêu?
The pincher grasp is important for young children's development.
Kỹ năng nắm bằng ngón cái rất quan trọng cho sự phát triển của trẻ.
Many toddlers do not use the pincher grasp effectively.
Nhiều trẻ nhỏ không sử dụng kỹ năng nắm bằng ngón cái một cách hiệu quả.
Does your child use the pincher grasp when picking up food?
Trẻ của bạn có sử dụng kỹ năng nắm bằng ngón cái khi cầm thức ăn không?
The pincher stole my wallet at the crowded market yesterday.
Tên trộm đã lấy ví của tôi ở chợ đông người hôm qua.
She is not a pincher; she always returns lost items.
Cô ấy không phải là kẻ trộm; cô ấy luôn trả lại đồ bị mất.
Is that pincher still active in our neighborhood?
Kẻ trộm đó vẫn còn hoạt động trong khu phố của chúng ta sao?