Bản dịch của từ Pincer trong tiếng Việt
Pincer
Pincer (Noun)
Một cơ quan có bản lề và nhọn được sử dụng bởi động vật chân đốt để kiếm ăn hoặc tự vệ, như hàm dưới của côn trùng hoặc mỗi chelae của cua, tôm hùm hoặc bọ cạp.
A hinged and sharply pointed organ used by an arthropod for feeding or defence as the mandibles of an insect or each of the chelae of a crab lobster or scorpion.
The crab used its pincer to defend itself from the seagull.
Con cua đã sử dụng kẹp của nó để tự vệ khỏi chim hải âu.
The lobster's pincer didn't break during the fishing competition.
Kẹp của tôm hùm không bị gãy trong cuộc thi đánh bắt.
Did the scorpion use its pincer to catch its prey?
Con bọ cạp có sử dụng kẹp của nó để bắt con mồi không?
The mechanic used a pincer to fix the broken pipe.
Người thợ cơ khí đã sử dụng cái kìm để sửa ống nước hỏng.
She did not have a pincer to grip the hot object.
Cô ấy không có cái kìm để cầm vật nóng.
Can you pass me the pincer from the toolbox?
Bạn có thể đưa cho tôi cái kìm từ hộp công cụ không?
Dạng danh từ của Pincer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pincer | Pincers |
Họ từ
Cái kẹp (pincer) là một công cụ dùng để nắm hoặc giữ vật thể, thường có hai cánh tay đối xứng và chuyển động khép lại khi nhấn vào tay cầm. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh vận dụng, "pincer" có thể chỉ rõ hơn về bộ phận trong ngành cơ khí hay động vật học, như hàm của một số loài giáp xác.
Từ "pincer" xuất phát từ tiếng Pháp "pince", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pinza", có nghĩa là "kẹp". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả các công cụ hoặc bộ phận động vật có hình dạng giống như kẹp, thường có chức năng kẹp chặt hoặc nắm bắt. Hiện nay, nghĩa của từ này không chỉ giới hạn trong công cụ, mà còn được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để chỉ các bộ phận tương tự trên động vật, đặc biệt là giáp xác.
Từ "pincer" thường xuất hiện trong tài liệu khoa học và kỹ thuật, nhưng tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS không cao. Trong phần nghe, từ này có thể được đề cập trong ngữ cảnh sinh học hoặc công nghệ. Trong phần đọc, nó có thể xuất hiện trong văn bản về động vật hoặc cơ khí. "Pincer" cũng thường được dùng trong các tài liệu mô tả cấu trúc của động vật có vỏ hoặc dụng cụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp