Bản dịch của từ Pink collar trong tiếng Việt
Pink collar
Pink collar (Noun)
Một công việc truyền thống do phụ nữ nắm giữ, đặc biệt là công việc được trả lương thấp như công việc văn thư hoặc thư ký
A job traditionally held by women, especially a low-paying one such as a clerical or secretarial job
She works in a pink collar job at the local library.
Cô ấy làm việc trong một công việc cổ hồng tại thư viện địa phương.
Many women in the community are employed in pink collar jobs.
Nhiều phụ nữ trong cộng đồng được thuê vào các công việc cổ hồng.
Pink collar (Adjective)
Liên quan đến các loại công việc có truyền thống gắn liền với phụ nữ, chẳng hạn như công việc văn thư hoặc thư ký
Relating to types of jobs that are traditionally associated with women, such as clerical or secretarial work
Pink collar jobs include nursing and teaching.
Công việc cổ hồng bao gồm y tá và giáo viên.
She enjoys her pink collar job as a receptionist.
Cô ấy thích công việc cổ hồng của mình như một lễ tân.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp