Bản dịch của từ Pink collar trong tiếng Việt
Pink collar

Pink collar (Noun)
Một công việc truyền thống do phụ nữ nắm giữ, đặc biệt là công việc được trả lương thấp như công việc văn thư hoặc thư ký.
A job traditionally held by women, especially a low-paying one such as a clerical or secretarial job.
She works in a pink collar job at the local library.
Cô ấy làm việc trong một công việc cổ hồng tại thư viện địa phương.
Many women in the community are employed in pink collar jobs.
Nhiều phụ nữ trong cộng đồng được thuê vào các công việc cổ hồng.
The company is hiring for pink collar positions in administration.
Công ty đang tuyển dụng vị trí cổ hồng trong quản lý.
Pink collar (Adjective)
Liên quan đến các loại công việc có truyền thống gắn liền với phụ nữ, chẳng hạn như công việc văn thư hoặc thư ký.
Relating to types of jobs that are traditionally associated with women, such as clerical or secretarial work.
Pink collar jobs include nursing and teaching.
Công việc cổ hồng bao gồm y tá và giáo viên.
She enjoys her pink collar job as a receptionist.
Cô ấy thích công việc cổ hồng của mình như một lễ tân.
Pink collar professions are often undervalued in society.
Các nghề cổ hồng thường bị đánh giá thấp trong xã hội.
Thuật ngữ "pink collar" được sử dụng để mô tả những công việc thuộc lĩnh vực dịch vụ, chủ yếu dành cho phụ nữ, như giáo viên, y tá và nhân viên văn phòng. Từ này phản ánh sự phân định giới trong nghề nghiệp và sự phát triển của nền kinh tế dịch vụ. Khác với các công việc "blue collar" (công việc tay chân) và "white collar" (công việc văn phòng), "pink collar" nhấn mạnh tính chất chăm sóc và hỗ trợ trong công việc. Tại cả Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến với ý nghĩa tương đương.
Thuật ngữ "pink collar" có nguồn gốc từ những năm 1970, được sử dụng để chỉ các nghề nghiệp thuộc về nữ giới, thường liên quan đến công việc chăm sóc, dịch vụ và quản lý thấp hơn. Cụm từ này bắt nguồn từ màu áo sơ mi hồng mà phụ nữ thường mặc trong các công việc văn phòng hoặc nghề nghiệp cung cấp dịch vụ. Khái niệm này phản ánh vai trò của phụ nữ trong lực lượng lao động và sự phân chia giới tính trong công việc.
Thuật ngữ "pink collar" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, mặc dù có thể gặp trong các bài viết về nghề nghiệp hoặc giới tính trong công việc. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những nghề nghiệp liên quan đến chăm sóc, giáo dục và dịch vụ, thường gắn liền với phụ nữ. "Pink collar" phản ánh sự phân bổ giới tính trong lực lượng lao động và tầm quan trọng của công việc không bị đánh giá thấp trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp