Bản dịch của từ Pink collar trong tiếng Việt

Pink collar

Noun [U/C]Adjective

Pink collar (Noun)

pˈɪŋkkˌɔlɚ
pˈɪŋkkˌɔlɚ
01

Một công việc truyền thống do phụ nữ nắm giữ, đặc biệt là công việc được trả lương thấp như công việc văn thư hoặc thư ký

A job traditionally held by women, especially a low-paying one such as a clerical or secretarial job

Ví dụ

She works in a pink collar job at the local library.

Cô ấy làm việc trong một công việc cổ hồng tại thư viện địa phương.

Many women in the community are employed in pink collar jobs.

Nhiều phụ nữ trong cộng đồng được thuê vào các công việc cổ hồng.

Pink collar (Adjective)

pˈɪŋkkˌɔlɚ
pˈɪŋkkˌɔlɚ
01

Liên quan đến các loại công việc có truyền thống gắn liền với phụ nữ, chẳng hạn như công việc văn thư hoặc thư ký

Relating to types of jobs that are traditionally associated with women, such as clerical or secretarial work

Ví dụ

Pink collar jobs include nursing and teaching.

Công việc cổ hồng bao gồm y tá và giáo viên.

She enjoys her pink collar job as a receptionist.

Cô ấy thích công việc cổ hồng của mình như một lễ tân.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pink collar

Không có idiom phù hợp