Bản dịch của từ Pinnace trong tiếng Việt

Pinnace

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pinnace (Noun)

pˈɪnɪs
pˈɪnɪs
01

Một chiếc thuyền nhỏ, thường có buồm và/hoặc nhiều mái chèo, tạo thành một phần trang bị của tàu chiến hoặc tàu lớn khác.

A small boat typically with sails andor several oars forming part of the equipment of a warship or other large vessel.

Ví dụ

The pinnace assisted the large ship during the naval exercise last week.

Chiếc pinnace đã hỗ trợ tàu lớn trong cuộc tập trận hải quân tuần trước.

The crew did not use the pinnace for fishing during the event.

Đội ngũ không sử dụng chiếc pinnace để câu cá trong sự kiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pinnace/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.