Bản dịch của từ Pinnace trong tiếng Việt
Pinnace

Pinnace (Noun)
The pinnace assisted the large ship during the naval exercise last week.
Chiếc pinnace đã hỗ trợ tàu lớn trong cuộc tập trận hải quân tuần trước.
The crew did not use the pinnace for fishing during the event.
Đội ngũ không sử dụng chiếc pinnace để câu cá trong sự kiện.
Họ từ
Pinnace là từ tiếng Anh chỉ một loại thuyền nhỏ, thường được sử dụng trong hàng hải để vận chuyển hàng hóa hoặc làm phương tiện hỗ trợ cho tàu lớn hơn. Thuật ngữ này xuất hiện từ thế kỷ 16 và thường được phân loại thành hai loại: pinnace có mái chèo và pinnace có động cơ. Tại Anh, "pinnace" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức, trong khi ở Mỹ, từ này ít được sử dụng hơn và có thể thay thế bằng các từ khác như "boat" hoặc "craft".
Từ "pinnace" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pinna", nghĩa là cánh hoặc vây, phản ánh hình dáng mảnh mai của loại tàu thuyền này. Lịch sử cho biết "pinnace" được sử dụng vào thế kỷ 15 để chỉ một dạng tàu nhỏ, thường được dùng cho mục đích thương mại hoặc quân sự. Ngày nay, từ này vẫn giữ lại ý nghĩa về loại thuyền nhanh và linh hoạt, phù hợp với đặc điểm cấu trúc và công năng của nó.
Từ "pinnace" không phổ biến trong các kỳ thi IELTS, thường không xuất hiện trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, nó chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực hàng hải, đề cập đến một loại tàu thuyền nhỏ hoặc thuyền phụ được sử dụng cho vận chuyển ngắn hạn hoặc làm phương tiện hỗ trợ cho tàu lớn hơn. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong văn hóa lịch sử hoặc văn học có liên quan đến các cuộc thám hiểm đường biển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp