Bản dịch của từ Pipping trong tiếng Việt
Pipping

Pipping (Noun)
Hành động lắp đặt đường ống hoặc đường ống.
The action of installing pipes or tubing.
The pipping was completed for the new community water system.
Việc lắp đặt ống đã hoàn thành cho hệ thống nước cộng đồng mới.
The city did not budget for pipping in the social project.
Thành phố không dự trù ngân sách cho việc lắp đặt ống trong dự án xã hội.
Is the pipping done for the local housing initiative?
Việc lắp đặt ống cho sáng kiến nhà ở địa phương đã hoàn thành chưa?
Pipping (Noun Countable)
The pipping in the apple was surprisingly large this year.
Hạt trong quả táo năm nay lớn một cách bất ngờ.
There are no pippings in the oranges from the market.
Không có hạt nào trong những quả cam từ chợ.
Are the pippings in the strawberries edible for everyone?
Hạt trong những quả dâu tây có ăn được cho mọi người không?
Pipping (Verb)
Children were pipping with joy during the school festival.
Trẻ em đang hót vui mừng trong lễ hội trường.
The students did not stop pipping during the group discussion.
Các sinh viên không ngừng hót trong buổi thảo luận nhóm.
Are the birds pipping outside during the social event?
Có phải những chú chim đang hót bên ngoài trong sự kiện xã hội không?
Họ từ
Pipping là một thuật ngữ trong sinh học, chủ yếu chỉ hành động hoặc quá trình móc, khắc từ bên trong vỏ trứng của động vật, điển hình là chim và bò sát, khi chúng chuẩn bị chui ra. Từ này có nguồn gốc từ động từ "to pip", tức là phát ra âm thanh nhẹ, thường được dùng để mô tả quá trình nở trứng. Trong tiếng Anh, "pipping" không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, và được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh khoa học.
Từ "pipping" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "pip", có khả năng xuất phát từ tiếng Tây Ban Nha "pipa", nghĩa là ống. Trong ngữ cảnh sinh học, "pipping" thường được dùng để chỉ hành động nở ra của trứng, đặc biệt là trong sinh sản động vật. Hành động này phản ánh quá trình sinh học nơi mà phôi phát triển và phá vỏ trứng để ra ngoài, thể hiện cách thức tách rời khỏi môi trường bảo vệ ban đầu. Sự kết nối này làm rõ ý nghĩa hiện tại của từ "pipping" trong các lĩnh vực như sinh học và động vật học.
Từ "pipping" không có tần suất cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này được sử dụng chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến âm thanh hoặc hiện tượng tự nhiên, chẳng hạn như tiếng kêu của chim non hoặc cách thức giao tiếp của động vật. Trong phần Nói và Viết, nó có thể xuất hiện trong các chủ đề về sinh học hoặc động vật học. Tuy nhiên, từ này ít phổ biến và chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành hoặc văn bản liên quan đến nghiên cứu động vật.