Bản dịch của từ Pirouette trong tiếng Việt

Pirouette

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pirouette (Noun)

pɪɹuˈɛ
pɪɹuˈɛt
01

Động tác xoay người bằng một chân, điển hình là bàn chân giơ lên chạm vào đầu gối của chân trụ.

An act of spinning on one foot typically with the raised foot touching the knee of the supporting leg.

Ví dụ

She performed a flawless pirouette during the ballet recital.

Cô ấy đã biểu diễn một vòng xoay hoàn hảo trong buổi biểu diễn ballet.

Not everyone can execute a pirouette gracefully in dance routines.

Không phải ai cũng có thể thực hiện một vòng xoay một cách duyên dáng trong các bài tập nhảy.

Did you see Maria's pirouette at the social event last night?

Bạn có thấy vòng xoay của Maria tại sự kiện xã hội đêm qua không?

Pirouette (Verb)

pɪɹuˈɛ
pɪɹuˈɛt
01

Thực hiện một động tác xoay tròn.

Perform a pirouette.

Ví dụ

She pirouetted gracefully during the dance competition.

Cô ấy xoay đẹp trong cuộc thi nhảy.

He couldn't pirouette well in front of the judges.

Anh ấy không thể xoay tốt trước các giám khảo.

Did they practice pirouetting for the performance tomorrow?

Họ có luyện tập xoay cho buổi biểu diễn ngày mai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pirouette/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pirouette

Không có idiom phù hợp