Bản dịch của từ Pirouette trong tiếng Việt
Pirouette

Pirouette (Noun)
She performed a flawless pirouette during the ballet recital.
Cô ấy đã biểu diễn một vòng xoay hoàn hảo trong buổi biểu diễn ballet.
Not everyone can execute a pirouette gracefully in dance routines.
Không phải ai cũng có thể thực hiện một vòng xoay một cách duyên dáng trong các bài tập nhảy.
Did you see Maria's pirouette at the social event last night?
Bạn có thấy vòng xoay của Maria tại sự kiện xã hội đêm qua không?
Pirouette (Verb)
Thực hiện một động tác xoay tròn.
Perform a pirouette.
She pirouetted gracefully during the dance competition.
Cô ấy xoay đẹp trong cuộc thi nhảy.
He couldn't pirouette well in front of the judges.
Anh ấy không thể xoay tốt trước các giám khảo.
Did they practice pirouetting for the performance tomorrow?
Họ có luyện tập xoay cho buổi biểu diễn ngày mai không?
Họ từ
Pirouette là một thuật ngữ mang nghĩa là xoay người trên một chân, thường thấy trong múa ba lê và thể dục nghệ thuật. Trong tiếng Anh, từ "pirouette" không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ về cách viết hay phát âm, nhưng sự sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh. Trong văn cảnh văn hóa nghệ thuật, thuật ngữ này chủ yếu được áp dụng trong múa, nhưng trong một số lĩnh vực thể thao, nó cũng có thể chỉ hành động xoay tròn.
Từ "pirouette" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nó xuất phát từ động từ "pirouetter", có nghĩa là xoay tròn. Căn nguyên của nó được theo dõi về phía tiếng Latinh "pirus" (xoay). Qua thời gian, "pirouette" đã trở thành thuật ngữ chỉ hành động xoay tròn trên một hoặc nhiều chân, đặc biệt trong nghi thức múa ba lê. Ý nghĩa này phản ánh trực tiếp tính chất động học và nghệ thuật của hành động xoay tròn trong múa, như một biểu tượng của sự duyên dáng và khả năng kiểm soát cơ thể.
Từ "pirouette" có tần suất sử dụng thấp trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Writing, nơi mà ngôn ngữ cụ thể về nghệ thuật không thường xuất hiện. Tuy nhiên, trong phần Speaking, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về khiêu vũ hoặc thể thao. Trong các ngữ cảnh khác, "pirouette" thường được sử dụng để mô tả chuyển động quay tròn trong ba lê hoặc thể thao, biểu thị sự tinh tế và kỹ thuật trong việc thực hiện động tác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp