Bản dịch của từ Pitchfork trong tiếng Việt
Pitchfork
Pitchfork (Noun)
The farmer used a pitchfork to lift hay for the cows.
Người nông dân đã sử dụng một cái cào để nâng cỏ cho bò.
She did not find a pitchfork in the barn yesterday.
Cô ấy đã không tìm thấy cái cào nào trong chuồng hôm qua.
Did the workers use a pitchfork during the haymaking process?
Những người lao động có sử dụng cái cào trong quá trình làm cỏ không?
Pitchfork (Verb)
Nâng bằng cây chĩa.
Lift with a pitchfork.
Farmers pitchfork hay into the barn every summer for storage.
Những người nông dân dùng chĩa để chất cỏ vào kho mỗi mùa hè.
They do not pitchfork the straw during winter months.
Họ không dùng chĩa để chất rơm trong những tháng mùa đông.
Do you pitchfork the grass for your livestock regularly?
Bạn có dùng chĩa để chất cỏ cho gia súc thường xuyên không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp