Bản dịch của từ Place in the sun trong tiếng Việt

Place in the sun

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Place in the sun (Noun)

plˈeɪs ɨn ðə sˈʌn
plˈeɪs ɨn ðə sˈʌn
01

Một tình huống hoặc vị trí mà một người an toàn hoặc thoải mái.

A situation or position in which one is secure or comfortable.

Ví dụ

Many people seek a place in the sun for their families.

Nhiều người tìm kiếm một vị trí an toàn cho gia đình họ.

Not everyone finds a place in the sun in society.

Không phải ai cũng tìm thấy vị trí an toàn trong xã hội.

Do you think everyone deserves a place in the sun?

Bạn có nghĩ rằng mọi người đều xứng đáng có vị trí an toàn không?

02

Một nơi mà thú vị và dễ chịu để ở lại.

A place that is pleasant and enjoyable to be in.

Ví dụ

The park is a great place in the sun for families.

Công viên là một nơi tuyệt vời dưới ánh nắng cho các gia đình.

This café is not a nice place in the sun anymore.

Quán cà phê này không còn là một nơi dễ chịu dưới ánh nắng nữa.

Is the beach a popular place in the sun for students?

Bãi biển có phải là một nơi phổ biến dưới ánh nắng cho sinh viên không?

03

Một địa điểm nhận được nhiều ánh sáng mặt trời.

A spot that receives a lot of sunlight.

Ví dụ

The park is a great place in the sun for families.

Công viên là một nơi tuyệt vời dưới ánh nắng cho các gia đình.

There isn't a place in the sun for lonely people.

Không có nơi nào dưới ánh nắng cho những người cô đơn.

Is the beach a popular place in the sun for tourists?

Bãi biển có phải là một nơi phổ biến dưới ánh nắng cho khách du lịch không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/place in the sun/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Place in the sun

Không có idiom phù hợp