Bản dịch của từ Plan b trong tiếng Việt
Plan b

Plan b (Noun)
Một kế hoạch dự phòng hoặc một phương án hành động thay thế.
A backup plan or alternative course of action.
In social events, a plan B is essential for unexpected changes.
Trong các sự kiện xã hội, một kế hoạch B là cần thiết cho những thay đổi bất ngờ.
They did not have a plan B for the community gathering.
Họ không có kế hoạch B cho buổi gặp gỡ cộng đồng.
Is a plan B necessary for large social gatherings like festivals?
Kế hoạch B có cần thiết cho các buổi tụ tập xã hội lớn như lễ hội không?
Having a plan B is crucial for social events like weddings.
Có một kế hoạch B là rất quan trọng cho các sự kiện xã hội như đám cưới.
Many people do not consider a plan B for their social gatherings.
Nhiều người không xem xét kế hoạch B cho các buổi gặp gỡ xã hội.
Is a plan B necessary for community service projects?
Kế hoạch B có cần thiết cho các dự án phục vụ cộng đồng không?
The community has a plan B for emergencies like natural disasters.
Cộng đồng có một kế hoạch B cho các tình huống khẩn cấp như thiên tai.
The city does not have a plan B to address homelessness effectively.
Thành phố không có kế hoạch B để giải quyết tình trạng vô gia cư hiệu quả.
Is there a plan B for the upcoming social event if it rains?
Có kế hoạch B nào cho sự kiện xã hội sắp tới nếu trời mưa không?
"Plan B" là một cụm từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh lập kế hoạch, chỉ ra một phương án dự phòng hoặc giải pháp thay thế khi phương án chính không thể thực hiện. Cụm từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh và giữ nguyên cách viết cũng như cách phát âm trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, "Plan B" cũng có thể liên quan đến thuốc tránh thai khẩn cấp, nổi bật hơn trong các cuộc thảo luận y tế.
Cụm từ "plan B" xuất phát từ từ "plan" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ Latin "planus", nghĩa là "bằng phẳng" hoặc "không có sự can thiệp". Thuật ngữ này được sử dụng trong bối cảnh lập kế hoạch để chỉ một phương án dự phòng, nhằm chuẩn bị cho tình huống không diễn ra như dự kiến. "Plan B" thể hiện sự chủ động và linh hoạt trong quản lý rủi ro, phản ánh nhu cầu thích ứng với sự không chắc chắn trong cuộc sống hiện đại.
"Plan B" là một cụm từ thường được sử dụng trong bối cảnh lập kế hoạch dự phòng hoặc giải pháp thay thế. Trong IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện trong các bài thi Speaking và Writing, đặc biệt khi thảo luận về chiến lược hoặc quyết định. Trong các ngữ cảnh khác, "plan B" thường được sử dụng trong kinh doanh, quản lý rủi ro, hoặc trong các tình huống cá nhân để chỉ sự chuẩn bị cho những bất ngờ hoặc thất bại. Cụm từ này phản ánh tư duy linh hoạt và khả năng đối phó với biến động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


