Bản dịch của từ Plastination trong tiếng Việt
Plastination

Plastination (Noun)
Một kỹ thuật bảo quản mô động vật và con người bằng cách thay thế chất dịch và mỡ cơ thể bằng vật liệu tổng hợp như nhựa silicon hoặc polyme epoxy.
A technique for the preservation of animal and human tissue by which body fluids and fat are replaced with synthetic materials such as silicone resins or epoxy polymers.
Plastination helps preserve bodies for educational purposes in medical schools.
Plastination giúp bảo quản cơ thể cho mục đích giáo dục trong các trường y.
Plastination does not harm the environment during the preservation process.
Plastination không gây hại cho môi trường trong quá trình bảo quản.
Is plastination widely used in museums for displaying human anatomy?
Plastination có được sử dụng rộng rãi trong các bảo tàng để trưng bày giải phẫu người không?
Họ từ
Plastination là một quá trình bảo quản mô sinh học, trong đó nước và chất béo trong tế bào được thay thế bằng nhựa polymer, nhằm giữ nguyên hình dạng và cấu trúc của mẫu vật. Kỹ thuật này thường được sử dụng trong giáo dục sinh học và y học để cung cấp các mẫu vật có thể xem và nghiên cứu. Plastination giúp bảo tồn mẫu một cách lâu dài mà không cần các điều kiện bảo quản đặc biệt như đông lạnh hay hình thức bảo quản khác.
Từ "plastination" có nguồn gốc từ tiếng Latin "plasticus", có nghĩa là "được tạo hình" hoặc "có thể định hình". Thuật ngữ này được phát triển trong những năm 1970 bởi nhà bác học Gunther von Hagens, nhằm chỉ kỹ thuật bảo quản mô sinh học bằng cách loại bỏ nước và thay thế bằng chất nhựa. Kỹ thuật này không chỉ giúp bảo tồn hình dạng và cấu trúc của mô, mà còn cho phép nghiên cứu và giáo dục trong lĩnh vực y học, từ đó mở rộng ứng dụng trong giải phẫu và khoa học sức khỏe.
Từ "plastination" trong bối cảnh IELTS xuất hiện chủ yếu trong phần thi Speaking và Writing, đặc biệt khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến khoa học và công nghệ. Trong các tài liệu học thuật, "plastination" thường được đề cập trong nghiên cứu về giải phẫu học và bảo quản mẫu vật. Từ này cũng có thể thấy trong các cuộc hội thảo chuyên ngành, liên quan đến các ứng dụng y tế, giáo dục hoặc nghiên cứu khoa học, nơi sự mô phỏng chính xác của cơ thể con người là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp