Bản dịch của từ Silicone trong tiếng Việt
Silicone
Silicone (Noun)
Bất kỳ loại vật liệu tổng hợp nào là polyme có cấu trúc hóa học dựa trên chuỗi các nguyên tử silicon và oxy xen kẽ, với các nhóm hữu cơ gắn liền với các nguyên tử silicon. các hợp chất như vậy thường có khả năng chống lại sự tấn công hóa học và không nhạy cảm với sự thay đổi nhiệt độ và được sử dụng để sản xuất cao su và nhựa cũng như trong chất đánh bóng và chất bôi trơn.
Any of a class of synthetic materials which are polymers with a chemical structure based on chains of alternate silicon and oxygen atoms, with organic groups attached to the silicon atoms. such compounds are typically resistant to chemical attack and insensitive to temperature changes and are used to make rubber and plastics and in polishes and lubricants.
The social media influencer promoted a silicone makeup sponge.
Người có ảnh hưởng trên mạng xã hội đã quảng cáo một miếng bọt biển trang điểm bằng silicon.
The socialite invested in a silicone valley startup company.
Người xã hội này đã đầu tư vào một công ty khởi nghiệp ở thung lũng silicon.
The charity event featured a raffle for a silicone baking set.
Sự kiện từ thiện có xổ số cho một bộ làm bánh silicon.
Silicone (Verb)
She sealed the social media icons with silicone to prevent damage.
Cô ấy đã bịt kín các biểu tượng mạng xã hội bằng silicone để tránh hư hỏng.
The company decided to waterproof their social media gadgets with silicone.
Công ty đã quyết định chống thấm các thiết bị mạng xã hội của họ bằng silicone.
He coated the social media platform's wires with silicone for insulation.
Anh ấy đã bọc dây của nền tảng mạng xã hội bằng silicone để cách nhiệt.
Họ từ
Silicone là một loại polymer tổng hợp được tạo thành từ silicon, oxy và các nguyên tố khác như carbon và hydrogen. Chất liệu này thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm sản xuất đồ gia dụng, thiết bị y tế, vật liệu xây dựng và mỹ phẩm. Trong tiếng Anh, "silicone" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về mặt phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, ở Anh, thuật ngữ "silicon" chủ yếu chỉ các chất liệu bán dẫn, trong khi "silicone" dùng để chỉ polymer.
Từ "silicone" có nguồn gốc từ tiếng Latin "silica", nghĩa là "cát" hay "đá silicat", chỉ đến silica, thành phần chính của thủy tinh và đất sét. Được phát triển vào đầu thế kỷ 20, silicone là một hợp chất tổng hợp từ silicon, oxy và các nguyên tố khác. Từ này hiện nay chỉ các polymer silicon, nổi bật với đặc tính chịu nhiệt, bền bỉ và linh hoạt, thường được ứng dụng trong các sản phẩm công nghiệp và tiêu dùng.
Từ "silicone" xuất hiện khá hạn chế trong các thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể được nhắc đến trong bối cảnh công nghệ hoặc khoa học vật liệu. Đối với phần Nói và Viết, từ này thường gắn liền với chủ đề y tế hoặc mỹ phẩm, liên quan đến ứng dụng của silicone trong việc sản xuất sản phẩm như túi ngực, chất làm đầy và dụng cụ y tế. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài thuyết trình hoặc báo cáo kỹ thuật trong lĩnh vực hóa học và vật liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp