Bản dịch của từ Platform foundation trong tiếng Việt

Platform foundation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Platform foundation (Noun)

plˈætfˌɔɹm faʊndˈeɪʃən
plˈætfˌɔɹm faʊndˈeɪʃən
01

Một cấu trúc cung cấp nền tảng cho các cấu trúc hoặc hoạt động khác.

A structure that provides a base for other structures or activities.

Ví dụ

Social media platforms provide a foundation for online communication and networking.

Các nền tảng mạng xã hội cung cấp nền tảng cho giao tiếp và kết nối trực tuyến.

Not all platforms offer a solid foundation for constructive discussions.

Không phải tất cả các nền tảng đều cung cấp nền tảng vững chắc cho các cuộc thảo luận xây dựng.

Which platforms serve as a foundation for social activism today?

Những nền tảng nào đóng vai trò là nền tảng cho hoạt động xã hội ngày nay?

Facebook serves as a platform foundation for many social interactions today.

Facebook đóng vai trò như một nền tảng cho nhiều tương tác xã hội ngày nay.

Twitter is not a strong platform foundation for detailed discussions.

Twitter không phải là nền tảng tốt cho các cuộc thảo luận chi tiết.

02

Một phương pháp hoặc hệ thống đã thiết lập để chạy phần mềm hoặc ứng dụng.

An established method or system for running software or applications.

Ví dụ

Facebook provides a strong platform foundation for social networking and communication.

Facebook cung cấp một nền tảng vững chắc cho mạng xã hội và giao tiếp.

Many people do not understand the platform foundation behind Instagram's algorithms.

Nhiều người không hiểu nền tảng phía sau thuật toán của Instagram.

What is the platform foundation that supports Twitter's trending topics feature?

Nền tảng nào hỗ trợ tính năng chủ đề đang thịnh hành của Twitter?

Facebook is a popular platform foundation for social networking worldwide.

Facebook là nền tảng phổ biến cho mạng xã hội trên toàn thế giới.

Twitter is not the best platform foundation for long discussions.

Twitter không phải là nền tảng tốt nhất cho các cuộc thảo luận dài.

03

Một chương trình chính trị hoặc xã hội được một nhóm ủng hộ.

A political or social agenda supported by a group.

Ví dụ

The community platform foundation promotes equality for all its members.

Nền tảng cộng đồng thúc đẩy sự bình đẳng cho tất cả các thành viên.

The platform foundation does not support discrimination in any form.

Nền tảng không hỗ trợ phân biệt đối xử dưới bất kỳ hình thức nào.

Does the platform foundation include youth involvement in social issues?

Nền tảng có bao gồm sự tham gia của thanh niên vào các vấn đề xã hội không?

The youth platform foundation promotes education and job opportunities for young people.

Nền tảng chính trị của giới trẻ thúc đẩy giáo dục và cơ hội việc làm.

The platform foundation does not support any discriminatory policies or practices.

Nền tảng chính trị không ủng hộ bất kỳ chính sách hay thực hành phân biệt nào.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Platform foundation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Platform foundation

Không có idiom phù hợp