Bản dịch của từ Plato trong tiếng Việt
Plato

Plato(Noun Countable)
Plato(Noun)
Tên của nhiều tàu vũ trụ của Mỹ.
The name of various US spacecrafts.
Một triết gia Hy Lạp cổ đại nổi tiếng.
A famous ancient Greek philosopher.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Plato là một triết gia nổi tiếng của Hy Lạp cổ đại, sống từ khoảng năm 427 trước công nguyên đến năm 347 trước công nguyên. Ông được biết đến chủ yếu qua các tác phẩm như "Cộng hòa" và "Soti", trong đó trình bày các ý tưởng về chính trị, tri thức và hình thức. Từ "Plato" cũng thường được dùng trong ngữ cảnh triết học để chỉ những lý thuyết mà ông phát triển, như lý thuyết về thế giới ý niệm. Trong tiếng Anh, từ này được giữ nguyên trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Thuật ngữ "plato" có nguồn gốc từ tiếng Latin "platus", có nghĩa là "bằng phẳng" hoặc "mảng". Xuất phát từ hình ảnh của các khối mảng phẳng, từ này liên quan đến khái niệm trong địa lý học để chỉ những vùng đất cao, bằng phẳng. Trong ngữ cảnh khoa học địa lý hiện đại, "plato" được sử dụng để mô tả các đơn vị địa phương có địa hình đặc trưng, đánh dấu sự chuyển mình từ hình thức tự nhiên sang ứng dụng trong phân loại địa lý.
Từ "Plato" xuất hiện với tần suất cao trong các bối cảnh liên quan đến triết học, giáo dục và lịch sử tư tưởng, đặc biệt là trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường được nhắc đến trong các bài giảng về triết gia cổ đại. Trong phần Đọc và Viết, "Plato" thường xuất hiện trong các bài luận và tài liệu học thuật phân tích tư tưởng của ông. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về lý thuyết chính trị và đạo đức, cho thấy tầm ảnh hưởng sâu rộng của ông trong các lĩnh vực này.
Plato là một triết gia nổi tiếng của Hy Lạp cổ đại, sống từ khoảng năm 427 trước công nguyên đến năm 347 trước công nguyên. Ông được biết đến chủ yếu qua các tác phẩm như "Cộng hòa" và "Soti", trong đó trình bày các ý tưởng về chính trị, tri thức và hình thức. Từ "Plato" cũng thường được dùng trong ngữ cảnh triết học để chỉ những lý thuyết mà ông phát triển, như lý thuyết về thế giới ý niệm. Trong tiếng Anh, từ này được giữ nguyên trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Thuật ngữ "plato" có nguồn gốc từ tiếng Latin "platus", có nghĩa là "bằng phẳng" hoặc "mảng". Xuất phát từ hình ảnh của các khối mảng phẳng, từ này liên quan đến khái niệm trong địa lý học để chỉ những vùng đất cao, bằng phẳng. Trong ngữ cảnh khoa học địa lý hiện đại, "plato" được sử dụng để mô tả các đơn vị địa phương có địa hình đặc trưng, đánh dấu sự chuyển mình từ hình thức tự nhiên sang ứng dụng trong phân loại địa lý.
Từ "Plato" xuất hiện với tần suất cao trong các bối cảnh liên quan đến triết học, giáo dục và lịch sử tư tưởng, đặc biệt là trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường được nhắc đến trong các bài giảng về triết gia cổ đại. Trong phần Đọc và Viết, "Plato" thường xuất hiện trong các bài luận và tài liệu học thuật phân tích tư tưởng của ông. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về lý thuyết chính trị và đạo đức, cho thấy tầm ảnh hưởng sâu rộng của ông trong các lĩnh vực này.
