Bản dịch của từ Plato trong tiếng Việt
Plato
Plato (Noun)
Tên của nhiều tàu vũ trụ của mỹ
The name of various us spacecrafts
Plato is a spacecraft used for social research missions.
Plato là một tàu vũ trụ được sử dụng cho các nhiệm vụ nghiên cứu xã hội.
The launch of Plato marked a new era in social exploration.
Việc phóng Plato đánh dấu một kỷ nguyên mới trong khám phá xã hội.
Một triết gia hy lạp cổ đại nổi tiếng
A famous ancient greek philosopher
Plato's teachings greatly influenced Western philosophy.
Những lời dạy của Plato ảnh hưởng lớn đến triết học phương Tây.
Students often study Plato's works in philosophy classes.
Học sinh thường học các tác phẩm của Plato trong lớp triết học.
Plato (Noun Countable)
She ordered a slice of Plato at the social event.
Cô ấy đặt một lát Plato tại sự kiện xã hội.
The caterer prepared a large Plato for the charity fundraiser.
Nhà cung cấp thức ăn chuẩn bị một chiếc Plato lớn cho buổi gây quỹ từ thiện.