Bản dịch của từ Plato trong tiếng Việt
Plato
Plato (Noun)
Tên của nhiều tàu vũ trụ của mỹ.
The name of various us spacecrafts.
Plato is a spacecraft used for social research missions.
Plato là một tàu vũ trụ được sử dụng cho các nhiệm vụ nghiên cứu xã hội.
The launch of Plato marked a new era in social exploration.
Việc phóng Plato đánh dấu một kỷ nguyên mới trong khám phá xã hội.
Scientists are analyzing data collected by Plato for social studies.
Các nhà khoa học đang phân tích dữ liệu được thu thập bởi Plato cho các nghiên cứu xã hội.
Một triết gia hy lạp cổ đại nổi tiếng.
A famous ancient greek philosopher.
Plato's teachings greatly influenced Western philosophy.
Những lời dạy của Plato ảnh hưởng lớn đến triết học phương Tây.
Students often study Plato's works in philosophy classes.
Học sinh thường học các tác phẩm của Plato trong lớp triết học.
Plato's dialogues are important texts in the history of philosophy.
Những cuộc đối thoại của Plato là các văn kiện quan trọng trong lịch sử triết học.
Plato (Noun Countable)
She ordered a slice of Plato at the social event.
Cô ấy đặt một lát Plato tại sự kiện xã hội.
The caterer prepared a large Plato for the charity fundraiser.
Nhà cung cấp thức ăn chuẩn bị một chiếc Plato lớn cho buổi gây quỹ từ thiện.
Guests enjoyed the colorful Plato served at the wedding reception.
Khách mời thích thú với chiếc Plato đầy màu sắc được phục vụ tại tiệc cưới.
Plato là một triết gia nổi tiếng của Hy Lạp cổ đại, sống từ khoảng năm 427 trước công nguyên đến năm 347 trước công nguyên. Ông được biết đến chủ yếu qua các tác phẩm như "Cộng hòa" và "Soti", trong đó trình bày các ý tưởng về chính trị, tri thức và hình thức. Từ "Plato" cũng thường được dùng trong ngữ cảnh triết học để chỉ những lý thuyết mà ông phát triển, như lý thuyết về thế giới ý niệm. Trong tiếng Anh, từ này được giữ nguyên trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Thuật ngữ "plato" có nguồn gốc từ tiếng Latin "platus", có nghĩa là "bằng phẳng" hoặc "mảng". Xuất phát từ hình ảnh của các khối mảng phẳng, từ này liên quan đến khái niệm trong địa lý học để chỉ những vùng đất cao, bằng phẳng. Trong ngữ cảnh khoa học địa lý hiện đại, "plato" được sử dụng để mô tả các đơn vị địa phương có địa hình đặc trưng, đánh dấu sự chuyển mình từ hình thức tự nhiên sang ứng dụng trong phân loại địa lý.
Từ "Plato" xuất hiện với tần suất cao trong các bối cảnh liên quan đến triết học, giáo dục và lịch sử tư tưởng, đặc biệt là trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường được nhắc đến trong các bài giảng về triết gia cổ đại. Trong phần Đọc và Viết, "Plato" thường xuất hiện trong các bài luận và tài liệu học thuật phân tích tư tưởng của ông. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về lý thuyết chính trị và đạo đức, cho thấy tầm ảnh hưởng sâu rộng của ông trong các lĩnh vực này.