Bản dịch của từ Plato trong tiếng Việt

Plato

Noun [U/C]Noun [C]

Plato (Noun)

plˈeitoʊ
plˈeitoʊ
01

Tên của nhiều tàu vũ trụ của mỹ

The name of various us spacecrafts

Ví dụ

Plato is a spacecraft used for social research missions.

Plato là một tàu vũ trụ được sử dụng cho các nhiệm vụ nghiên cứu xã hội.

The launch of Plato marked a new era in social exploration.

Việc phóng Plato đánh dấu một kỷ nguyên mới trong khám phá xã hội.

Scientists are analyzing data collected by Plato for social studies.

Các nhà khoa học đang phân tích dữ liệu được thu thập bởi Plato cho các nghiên cứu xã hội.

02

Một triết gia hy lạp cổ đại nổi tiếng

A famous ancient greek philosopher

Ví dụ

Plato's teachings greatly influenced Western philosophy.

Những lời dạy của Plato ảnh hưởng lớn đến triết học phương Tây.

Students often study Plato's works in philosophy classes.

Học sinh thường học các tác phẩm của Plato trong lớp triết học.

Plato's dialogues are important texts in the history of philosophy.

Những cuộc đối thoại của Plato là các văn kiện quan trọng trong lịch sử triết học.

Plato (Noun Countable)

plˈeitoʊ
plˈeitoʊ
01

Một món tráng miệng được làm từ nhiều lớp trái cây, bánh xốp và sữa trứng

A dessert made with layers of fruit, sponge cake, and custard

Ví dụ

She ordered a slice of Plato at the social event.

Cô ấy đặt một lát Plato tại sự kiện xã hội.

The caterer prepared a large Plato for the charity fundraiser.

Nhà cung cấp thức ăn chuẩn bị một chiếc Plato lớn cho buổi gây quỹ từ thiện.

Guests enjoyed the colorful Plato served at the wedding reception.

Khách mời thích thú với chiếc Plato đầy màu sắc được phục vụ tại tiệc cưới.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plato

Không có idiom phù hợp