Bản dịch của từ Play into trong tiếng Việt
Play into
Play into (Idiom)
Góp phần mang lại lợi ích hoặc lợi thế cho ai đó.
To contribute to someones advantage or benefit.
Volunteering can play into your strengths during an IELTS interview.
Tình nguyện có thể góp phần vào điểm mạnh của bạn trong phỏng vấn IELTS.
Ignoring feedback won't play into improving your writing skills for IELTS.
Bỏ qua phản hồi sẽ không góp phần vào việc cải thiện kỹ năng viết của bạn cho IELTS.
Does practicing speaking English every day play into your IELTS preparation?
Việc luyện nói tiếng Anh mỗi ngày có góp phần vào việc chuẩn bị cho IELTS của bạn không?
Hành động theo cách thúc đẩy một tình huống hoặc kết quả cụ thể.
To act in a way that furthers a particular situation or outcome.
Her positive attitude will play into her success on the IELTS.
Thái độ tích cực của cô ấy sẽ ảnh hưởng đến thành công của cô ấy trong kỳ thi IELTS.
Ignoring feedback can play into a student's failure in IELTS writing.
Bỏ qua phản hồi có thể ảnh hưởng đến sự thất bại của một sinh viên trong viết IELTS.
Does understanding the topic play into the speaking score in IELTS?
Việc hiểu chủ đề có ảnh hưởng đến điểm số nói trong IELTS không?
She always tries to play into the hands of her competitors.
Cô ấy luôn cố gắng tận dụng tình hình để làm ơn đối thủ của mình.
It's important not to play into negative stereotypes in your writing.
Quan trọng là không nên tận dụng các kiểu định kiến tiêu cực trong viết của bạn.
Do you think it's wise to play into the expectations of others?
Bạn có nghĩ rằng việc tận dụng kỳ vọng của người khác là khôn ngoan không?
Cụm từ "play into" thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc tình huống mà một nhân tố bên ngoài tạo điều kiện hoặc hỗ trợ một kế hoạch, chiến lược hoặc hành động cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cấu trúc và ngữ nghĩa của cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, "play into" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị hoặc kinh doanh để chỉ sự thao túng hoặc tính toán với mục đích riêng.
Cụm từ "play into" có nguồn gốc từ động từ "play", xuất phát từ tiếng Anh cổ "plegan", có nghĩa là tham gia hoặc tham dự. Hơn nữa, phần "into" bắt nguồn từ tiếng Latinh "intra", nghĩa là bên trong hoặc vào trong. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của cụm từ, thường được sử dụng để chỉ hành động tận dụng hoặc ảnh hưởng đến một tình huống một cách gián tiếp nhằm đạt được mục đích nào đó.
Cụm từ "play into" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking, nhằm miêu tả việc tham gia hoặc ảnh hưởng đến một tình huống cụ thể. Trong phần Listening và Reading, từ ngữ này thường không được sử dụng, nhưng có thể xuất hiện trong các bản tin hoặc bài viết liên quan đến chính trị và xã hội, nơi nó ám chỉ cách mà một yếu tố nào đó tác động đến kết quả hoặc diễn biến của sự việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp