Bản dịch của từ Play the stock market trong tiếng Việt

Play the stock market

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Play the stock market (Verb)

plˈeɪ ðə stˈɑk mˈɑɹkət
plˈeɪ ðə stˈɑk mˈɑɹkət
01

Tham gia vào việc mua và bán cổ phiếu trên thị trường.

To engage in buying and selling stocks in the market.

Ví dụ

Many young people play the stock market to build wealth quickly.

Nhiều người trẻ chơi thị trường chứng khoán để nhanh chóng tích lũy tài sản.

They do not play the stock market without understanding the risks involved.

Họ không chơi thị trường chứng khoán mà không hiểu các rủi ro liên quan.

Do you think more students should play the stock market in college?

Bạn có nghĩ rằng nhiều sinh viên nên chơi thị trường chứng khoán ở đại học không?

02

Đầu cơ vào hiệu suất của cổ phiếu với hy vọng kiếm lời.

To speculate on the performance of stocks with the hope of making a profit.

Ví dụ

Many people play the stock market to increase their savings for retirement.

Nhiều người tham gia thị trường chứng khoán để tăng tiết kiệm cho hưu trí.

She does not play the stock market because it seems too risky.

Cô ấy không tham gia thị trường chứng khoán vì nó có vẻ quá rủi ro.

Do you think young adults should play the stock market for wealth?

Bạn có nghĩ rằng người trẻ nên tham gia thị trường chứng khoán để làm giàu không?

03

Tham gia tích cực vào các giao dịch trên thị trường.

To actively participate in market transactions.

Ví dụ

Many young adults play the stock market for extra income.

Nhiều người trưởng thành trẻ chơi thị trường chứng khoán để kiếm thêm thu nhập.

She does not play the stock market without research and strategy.

Cô ấy không chơi thị trường chứng khoán mà không có nghiên cứu và chiến lược.

Do you think more people will play the stock market this year?

Bạn có nghĩ rằng nhiều người sẽ chơi thị trường chứng khoán năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/play the stock market/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Play the stock market

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.