Bản dịch của từ Play the stock market trong tiếng Việt
Play the stock market

Play the stock market (Verb)
Many young people play the stock market to build wealth quickly.
Nhiều người trẻ chơi thị trường chứng khoán để nhanh chóng tích lũy tài sản.
They do not play the stock market without understanding the risks involved.
Họ không chơi thị trường chứng khoán mà không hiểu các rủi ro liên quan.
Do you think more students should play the stock market in college?
Bạn có nghĩ rằng nhiều sinh viên nên chơi thị trường chứng khoán ở đại học không?
Đầu cơ vào hiệu suất của cổ phiếu với hy vọng kiếm lời.
To speculate on the performance of stocks with the hope of making a profit.
Many people play the stock market to increase their savings for retirement.
Nhiều người tham gia thị trường chứng khoán để tăng tiết kiệm cho hưu trí.
She does not play the stock market because it seems too risky.
Cô ấy không tham gia thị trường chứng khoán vì nó có vẻ quá rủi ro.
Do you think young adults should play the stock market for wealth?
Bạn có nghĩ rằng người trẻ nên tham gia thị trường chứng khoán để làm giàu không?
Tham gia tích cực vào các giao dịch trên thị trường.
To actively participate in market transactions.
Many young adults play the stock market for extra income.
Nhiều người trưởng thành trẻ chơi thị trường chứng khoán để kiếm thêm thu nhập.
She does not play the stock market without research and strategy.
Cô ấy không chơi thị trường chứng khoán mà không có nghiên cứu và chiến lược.
Do you think more people will play the stock market this year?
Bạn có nghĩ rằng nhiều người sẽ chơi thị trường chứng khoán năm nay không?
Câu "play the stock market" ám chỉ hành động tham gia vào giao dịch cổ phiếu nhằm mục đích kiếm lợi nhuận. Cụm từ này thường được sử dụng trong giới đầu tư để miêu tả việc đầu cơ hoặc mua bán cổ phiếu một cách nhanh chóng và không chính thức. Ở cả Anh Anh và Mỹ, ngữ nghĩa cơ bản không đổi, mặc dù ở Anh, cụm từ "stock market" có thể được thay thế bằng "share market". Trong cả hai biến thể ngôn ngữ, cách phát âm giữa một số từ có thể khác nhau, nhưng chức năng và ý nghĩa đều nhất quán.