Bản dịch của từ Play your trump card trong tiếng Việt
Play your trump card

Play your trump card (Idiom)
She played her trump card during the negotiation for the event.
Cô ấy đã sử dụng lợi thế của mình trong cuộc đàm phán sự kiện.
They did not play their trump card at the social gathering.
Họ đã không sử dụng lợi thế của mình tại buổi gặp mặt xã hội.
Did he play his trump card in the discussion about community projects?
Liệu anh ấy có sử dụng lợi thế của mình trong cuộc thảo luận về dự án cộng đồng không?
During the debate, she played her trump card effectively to win.
Trong cuộc tranh luận, cô ấy đã sử dụng chiến thuật mạnh mẽ để thắng.
He did not play his trump card during the group discussion.
Anh ấy đã không sử dụng chiến thuật mạnh mẽ trong cuộc thảo luận nhóm.
Did she play her trump card at the social event last week?
Cô ấy đã sử dụng chiến thuật mạnh mẽ tại sự kiện xã hội tuần trước chưa?
She decided to play her trump card during the negotiation meeting.
Cô ấy quyết định sử dụng chiêu bài của mình trong cuộc họp thương lượng.
He didn't play his trump card in the social event last week.
Anh ấy đã không sử dụng chiêu bài của mình trong sự kiện xã hội tuần trước.
Did she play her trump card to gain more friends at school?
Cô ấy có sử dụng chiêu bài của mình để kết bạn ở trường không?