Bản dịch của từ Playing card trong tiếng Việt
Playing card

Playing card (Noun)
Mỗi bộ thẻ hình chữ nhật có một dãy số và ký hiệu ở một mặt, được sử dụng để chơi nhiều trò chơi khác nhau, một số liên quan đến cờ bạc. một gói tiêu chuẩn chứa 52 lá bài được chia thành bốn bộ.
Each of a set of rectangular pieces of card having a sequence of numbers and symbols on one side, used to play various games, some involving gambling. a standard pack contains 52 cards divided into four suits.
She shuffled the playing cards before dealing them to the players.
Cô ấy trộn bài bài trước khi chia cho người chơi.
He won the game with a royal flush in poker using playing cards.
Anh ấy thắng trò chơi với con bài cao nhất trong poker sử dụng bài bài.
They spent the evening playing card games at the social gathering.
Họ đã dành cả buổi tối chơi trò chơi bài bài tại buổi tụ tập xã hội.
Dạng danh từ của Playing card (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Playing card | Playing cards |
"Playing card" là một thuật ngữ chỉ các thẻ phẳng, thường được làm từ giấy hoặc nhựa, dùng trong các trò chơi bài. Một bộ bài tiêu chuẩn bao gồm 52 lá, với bốn bộ (tím, kare, cơ, bích) và ba lá bài joker. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác biệt. Tuy nhiên, nghĩa và cách sử dụng đều đồng nhất trong cả hai biến thể.
Thuật ngữ "playing card" có nguồn gốc từ tiếng Latin với từ "carta", có nghĩa là "giấy". Vào thế kỷ 9, các quân bài xuất hiện ở Trung Quốc, sau đó du nhập vào châu Âu qua thương mại. Đến thế kỷ 14, hình thức và cách sử dụng của bài bắt đầu phát triển. Kết nối với ý nghĩa hiện tại, "playing card" không chỉ chỉ vật liệu mà còn phản ánh một hình thức giải trí phổ biến trong nhiều nền văn hóa.
Từ "playing card" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS, thường không được sử dụng trong các bài thi nghe, nói hay viết mà chủ yếu thấy trong bối cảnh nói chuyện tự nhiên hoặc trong các tình huống giải trí. Nó thường liên quan đến các hoạt động xã hội như trò chơi bài, một phần của văn hóa giải trí ở nhiều nước. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này có thể xuất hiện khi nghiên cứu về tâm lý học, tương tác xã hội, hoặc lịch sử trò chơi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp