Bản dịch của từ Playlist trong tiếng Việt
Playlist

Playlist (Noun)
My favorite playlist includes songs from Taylor Swift and Ed Sheeran.
Danh sách phát yêu thích của tôi bao gồm các bài hát của Taylor Swift và Ed Sheeran.
I don't listen to the same playlist every day.
Tôi không nghe cùng một danh sách phát mỗi ngày.
Is your playlist ready for the social event next week?
Danh sách phát của bạn đã sẵn sàng cho sự kiện xã hội tuần tới chưa?
Playlist (Verb)
I always playlist my favorite songs for the party this weekend.
Tôi luôn thêm những bài hát yêu thích vào danh sách phát cho bữa tiệc cuối tuần này.
He does not playlist any songs for the social event tonight.
Anh ấy không thêm bất kỳ bài hát nào vào danh sách phát cho sự kiện xã hội tối nay.
Do you playlist new songs for your friends' gatherings often?
Bạn có thường thêm những bài hát mới vào danh sách phát cho các buổi gặp gỡ của bạn bè không?
Từ "playlist" chỉ một danh sách các bài hát, video hoặc bản ghi âm được sắp xếp theo một thứ tự nhất định, thường được sử dụng trong các dịch vụ phát trực tuyến âm nhạc. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết. "Playlist" đã trở thành một thuật ngữ phổ biến trong văn hóa âm nhạc hiện đại, cho phép người dùng quản lý và chia sẻ trải nghiệm nghe nhạc của mình.
Từ "playlist" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "play" (chơi, phát) và "list" (danh sách). "Play" bắt nguồn từ tiếng Latinh "ludere", có nghĩa là chơi, vui vẻ, trong khi "list" xuất phát từ tiếng cổ Anh "liste", có nghĩa là danh sách, biên mục. Thuật ngữ này đã phát triển vào cuối thế kỷ 20 với sự gia tăng của công nghệ âm nhạc số, hiện nay chỉ đến danh sách các bài hát được sắp xếp theo thứ tự nhất định, dùng trong các ứng dụng phát nhạc.
Từ "playlist" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Nghe và Nói, nơi thí sinh thường nói về sở thích âm nhạc và hoạt động giải trí. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến công nghệ và truyền thông. Ngoài ra, "playlist" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc tổ chức và chia sẻ nhạc trên các nền tảng digital.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp