Bản dịch của từ Plea bargain trong tiếng Việt
Plea bargain

Plea bargain (Noun)
The plea bargain reduced his sentence from ten years to five years.
Thỏa thuận nhận tội đã giảm án của anh ta từ mười năm xuống năm năm.
Many people do not understand the plea bargain process in court.
Nhiều người không hiểu quy trình thỏa thuận nhận tội tại tòa án.
Is a plea bargain always the best option for defendants?
Liệu thỏa thuận nhận tội có phải là lựa chọn tốt nhất cho bị cáo không?
Plea bargain (Verb)
Many defendants use plea bargain to reduce their sentences in court.
Nhiều bị cáo sử dụng thỏa thuận nhận tội để giảm án trong tòa.
The judge did not accept the plea bargain offered by the defendant.
Thẩm phán đã không chấp nhận thỏa thuận nhận tội mà bị cáo đưa ra.
Is it common for lawyers to suggest a plea bargain to clients?
Có phải là phổ biến cho luật sư đề xuất thỏa thuận nhận tội cho khách hàng không?
Thỏa thuận nhận tội (plea bargain) là một quy trình pháp lý trong hệ thống tư pháp hình sự, trong đó bị cáo đồng ý nhận tội với một tội danh nhẹ hơn hoặc để đổi lấy sự khoan hồng từ công tố viên. Quy trình này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho cả hai bên. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh ít phổ biến hơn và thường có xu hướng sử dụng thuật ngữ thay thế như "plea deal".
Thuật ngữ "plea bargain" bắt nguồn từ từ "plea" trong tiếng Latin "placitum", có nghĩa là "đề nghị" hoặc "thỏa thuận", và "bargain" từ tiếng Pháp cổ "baragagnier", mang ý nghĩa "thương lượng". Lịch sử phát triển của thuật ngữ này bắt đầu từ thế kỷ 19, khi hệ thống tư pháp Mỹ áp dụng phương pháp này để giảm tải án và khuyến khích bị cáo nhận tội. Hiện nay, "plea bargain" thể hiện sự thương lượng giữa công tố viên và bị cáo nhằm đạt được thỏa thuận giảm nhẹ hình phạt, từ đó phản ánh sự thay đổi trong cách tiếp cận đến pháp luật và quy trình tố tụng hình sự.
Thỏa thuận nhận tội, hay "plea bargain", là thuật ngữ thông dụng trong lĩnh vực pháp lý, đặc biệt trong các cuộc thi lý do pháp lý, có liên quan đến việc thương lượng giữa bị cáo và công tố viên nhằm giảm án hoặc tội danh. Trong các kỳ thi IELTS, thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề pháp luật. Tuy nhiên, trên thực tế, nó cũng xuất hiện thường xuyên trong các bài báo, tài liệu nghiên cứu xã hội và các nội dung thảo luận về hệ thống tư pháp hình sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp