Bản dịch của từ Plea bargain trong tiếng Việt
Plea bargain
Plea bargain (Noun)
The plea bargain reduced his sentence from ten years to five years.
Thỏa thuận nhận tội đã giảm án của anh ta từ mười năm xuống năm năm.
Many people do not understand the plea bargain process in court.
Nhiều người không hiểu quy trình thỏa thuận nhận tội tại tòa án.
Is a plea bargain always the best option for defendants?
Liệu thỏa thuận nhận tội có phải là lựa chọn tốt nhất cho bị cáo không?
Plea bargain (Verb)
Many defendants use plea bargain to reduce their sentences in court.
Nhiều bị cáo sử dụng thỏa thuận nhận tội để giảm án trong tòa.
The judge did not accept the plea bargain offered by the defendant.
Thẩm phán đã không chấp nhận thỏa thuận nhận tội mà bị cáo đưa ra.
Is it common for lawyers to suggest a plea bargain to clients?
Có phải là phổ biến cho luật sư đề xuất thỏa thuận nhận tội cho khách hàng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp