Bản dịch của từ Pleasable trong tiếng Việt

Pleasable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pleasable (Adjective)

plˈɛsəbəl
plˈɛsəbəl
01

Có khả năng hài lòng; (trước đây) cụ thể là †dễ xoa dịu, nhẹ nhàng (lỗi thời).

Capable of being pleased formerly specificallyplacable mild obsolete.

Ví dụ

The pleasable audience enjoyed the concert by Taylor Swift last night.

Khán giả dễ chịu đã thưởng thức buổi hòa nhạc của Taylor Swift tối qua.

Not all guests were pleasable during the wedding reception.

Không phải tất cả khách mời đều dễ chịu trong bữa tiệc cưới.

Are you sure the crowd is pleasable at the charity event?

Bạn có chắc rằng đám đông dễ chịu tại sự kiện từ thiện không?

02

Có khả năng làm hài lòng; chấp nhận được, dễ chịu, dễ chịu.

Capable of pleasing acceptable pleasant agreeable.

Ví dụ

The pleasable atmosphere at the party made everyone feel welcome.

Bầu không khí dễ chịu tại bữa tiệc khiến mọi người cảm thấy chào đón.

The music was not pleasable during the formal dinner.

Âm nhạc không dễ chịu trong bữa tối trang trọng.

Is the pleasable environment at the conference suitable for networking?

Liệu môi trường dễ chịu tại hội nghị có phù hợp cho việc kết nối không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pleasable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pleasable

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.