Bản dịch của từ Pleural trong tiếng Việt
Pleural

Pleural (Adjective)
The pleural area can be affected by lung diseases like pneumonia.
Khu vực màng phổi có thể bị ảnh hưởng bởi các bệnh phổi như viêm phổi.
The pleural condition is not common among young adults in America.
Tình trạng màng phổi không phổ biến ở người trưởng thành trẻ tuổi tại Mỹ.
Is the pleural inflammation serious for the patient's health?
Viêm màng phổi có nghiêm trọng đối với sức khỏe của bệnh nhân không?
Mỏng và trong suốt.
Thin and transparent.
The pleural fabric used in fashion is very light and delicate.
Vải pleural được sử dụng trong thời trang rất nhẹ và tinh tế.
Many people do not prefer pleural materials for winter clothing.
Nhiều người không thích chất liệu pleural cho trang phục mùa đông.
Is the pleural design popular among social media influencers today?
Thiết kế pleural có phổ biến trong giới người ảnh hưởng trên mạng xã hội hôm nay không?
Pleural (Noun)
The pleural of the turtle protects it from predators like foxes.
Pleural của rùa bảo vệ nó khỏi những kẻ săn mồi như cáo.
The pleural does not allow easy access for attackers to the turtle.
Pleural không cho phép kẻ tấn công dễ dàng tiếp cận rùa.
What is the function of the pleural in a turtle's body?
Chức năng của pleural trong cơ thể rùa là gì?
Họ từ
Từ "pleural" được dùng để chỉ những điều liên quan đến màng phổi (pleura), một lớp mô mảnh bao quanh phổi và lồng ngực. Trong ngữ cảnh y học, "pleural" thường được sử dụng để mô tả các tình trạng hoặc hiện tượng liên quan đến khoang màng phổi, như viêm màng phổi (pleuritis) hay dịch trong khoang màng phổi (pleural effusion). Không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hoặc phát âm từ này, nhưng khi sử dụng, ngữ cảnh y học có thể có sự khác nhau nhỏ trong các thuật ngữ chuyên ngành.
Từ "pleural" xuất phát từ tiếng Latin "pleura", có nghĩa là "mê mạc", hay "vùng cạnh". Cụ thể, trong ngữ cảnh y học, "pleura" chỉ đến hai lớp màng bao bọc phổi và lồng ngực. Kể từ thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các hiện tượng liên quan đến màng phổi, nhấn mạnh vai trò quan trọng của chúng trong việc bảo vệ và hỗ trợ chức năng hô hấp. Ngày nay, "pleural" chỉ những vấn đề y tế liên quan đến màng phổi, như viêm màng phổi.
Từ "pleural" có tần suất sử dụng kha khá trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần thi nói và viết, nơi thí sinh có thể đề cập đến các khái niệm về sinh học hoặc y học. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong bài viết hoặc bản thuyết trình liên quan đến giải phẫu và sinh lý, cụ thể là trong mô tả các bệnh lý liên quan đến màng phổi. Sự sử dụng phổ biến của nó liên quan đến các cuộc hội thảo y khoa và giáo dục sức khỏe.