Bản dịch của từ Plight trong tiếng Việt

Plight

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plight (Noun)

plˈɑɪt
plˈɑɪt
01

Một tình huống nguy hiểm, khó khăn hoặc không may.

A dangerous, difficult, or otherwise unfortunate situation.

Ví dụ

The homeless face a dire plight in our society.

Người vô gia cư phải đối mặt với hoàn cảnh khốn cùng trong xã hội của chúng ta.

Poverty rates highlight the plight of many families.

Tỷ lệ nghèo đói làm nổi bật hoàn cảnh của nhiều gia đình.

The pandemic worsened the plight of vulnerable communities.

Đại dịch đã làm cho hoàn cảnh của những cộng đồng dễ bị tổn thương trở nên tồi tệ hơn.

Kết hợp từ của Plight (Noun)

CollocationVí dụ

Financial plight

Tình hình tài chính khó khăn

Her financial plight hindered her social activities.

Tình cảnh tài chính của cô ấy đã làm trì hoãn các hoạt động xã hội của cô ấy.

Tragic plight

Tình cảnh bi thảm

She faced a tragic plight when her family lost everything.

Cô ấy đối diện với tình cảnh bi thảm khi gia đình cô mất hết mọi thứ.

Sad plight

Tình cảnh buồn

She shared her sad plight with her counselor.

Cô ấy chia sẻ hoàn cảnh buồn của mình với cố vấn của mình.

Economic plight

Khó khăn kinh tế

The economic plight of the community is a major concern.

Tình cảnh kinh tế của cộng đồng là một vấn đề lớn.

Sorry plight

Xin lỗi hoàn cảnh

I am sorry to hear about her plight during the interview.

Tôi rất tiếc khi nghe về hoàn cảnh của cô ấy trong buổi phỏng vấn.

Plight (Verb)

plˈɑɪt
plˈɑɪt
01

Cam kết hoặc long trọng hứa hẹn (niềm tin hoặc lòng trung thành của một người)

Pledge or solemnly promise (one's faith or loyalty)

Ví dụ

She vowed to help the homeless in their plight.

Cô thề sẽ giúp đỡ những người vô gia cư trong hoàn cảnh khó khăn của họ.

He pledged to support the community in their plight for justice.

Anh ấy cam kết hỗ trợ cộng đồng trong hoàn cảnh khó khăn của họ vì công lý.

The organization promised to alleviate the plight of poverty.

Tổ chức này hứa sẽ giảm bớt hoàn cảnh nghèo đói.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/plight/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plight

Không có idiom phù hợp