Bản dịch của từ Plight trong tiếng Việt
Plight

Plight (Noun)
Một tình huống nguy hiểm, khó khăn hoặc không may.
A dangerous, difficult, or otherwise unfortunate situation.
The homeless face a dire plight in our society.
Người vô gia cư phải đối mặt với hoàn cảnh khốn cùng trong xã hội của chúng ta.
Poverty rates highlight the plight of many families.
Tỷ lệ nghèo đói làm nổi bật hoàn cảnh của nhiều gia đình.
The pandemic worsened the plight of vulnerable communities.
Đại dịch đã làm cho hoàn cảnh của những cộng đồng dễ bị tổn thương trở nên tồi tệ hơn.
Kết hợp từ của Plight (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Financial plight Tình hình tài chính khó khăn | Her financial plight hindered her social activities. Tình cảnh tài chính của cô ấy đã làm trì hoãn các hoạt động xã hội của cô ấy. |
Tragic plight Tình cảnh bi thảm | She faced a tragic plight when her family lost everything. Cô ấy đối diện với tình cảnh bi thảm khi gia đình cô mất hết mọi thứ. |
Sad plight Tình cảnh buồn | She shared her sad plight with her counselor. Cô ấy chia sẻ hoàn cảnh buồn của mình với cố vấn của mình. |
Economic plight Khó khăn kinh tế | The economic plight of the community is a major concern. Tình cảnh kinh tế của cộng đồng là một vấn đề lớn. |
Sorry plight Xin lỗi hoàn cảnh | I am sorry to hear about her plight during the interview. Tôi rất tiếc khi nghe về hoàn cảnh của cô ấy trong buổi phỏng vấn. |
Plight (Verb)
She vowed to help the homeless in their plight.
Cô thề sẽ giúp đỡ những người vô gia cư trong hoàn cảnh khó khăn của họ.
He pledged to support the community in their plight for justice.
Anh ấy cam kết hỗ trợ cộng đồng trong hoàn cảnh khó khăn của họ vì công lý.
The organization promised to alleviate the plight of poverty.
Tổ chức này hứa sẽ giảm bớt hoàn cảnh nghèo đói.
Họ từ
Từ "plight" mang nghĩa chỉ tình trạng khó khăn hoặc bi đát mà một người hoặc một nhóm người phải đối mặt. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả văn viết và văn nói, nhưng thường gặp hơn trong văn viết chính thức. Ở cả Anh và Mỹ, "plight" giữ nguyên hình thức viết và phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng: ở Anh, từ này thường được dùng trong các cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc chính trị, trong khi ở Mỹ, nó thấy nhiều hơn trong các tác phẩm văn học hoặc truyền thông mô tả tình cảnh khó khăn.
Từ "plight" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "pliht", có nghĩa là một hoàn cảnh khó khăn hoặc một tình huống bất lợi. Nó bắt nguồn từ động từ "ply", xuất phát từ tiếng Latinh "plicare", có nghĩa là gấp lại hay bẻ cong. Qua thời gian, "plight" đã phát triển để chỉ cụ thể các điều kiện khó khăn mà con người phải đối mặt, đặc biệt là trong ngữ cảnh nhân đạo, phản ánh sự đau khổ và mong manh trong cuộc sống.
Từ "plight" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, với tần suất vừa phải. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để mô tả tình trạng khó khăn hoặc khổ cực của một cá nhân hoặc nhóm, ví dụ như trong các chủ đề về xã hội, môi trường hoặc nhân quyền. Trong đời sống hàng ngày, "plight" thường được sử dụng trong các bình luận, bài báo hoặc thảo luận về các vấn đề phi chính trị hoặc từ thiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp