Bản dịch của từ Plighted trong tiếng Việt
Plighted
Plighted (Verb)
Cam kết hoặc hứa sẽ kết hôn.
Pledged or promised to be married.
They plighted their troth during a beautiful summer wedding in 2022.
Họ đã hứa hẹn trong một đám cưới đẹp vào mùa hè năm 2022.
She did not plighted her love before the family and friends.
Cô ấy không hứa hẹn tình yêu trước gia đình và bạn bè.
Did they plighted their vows at the ceremony last Saturday?
Họ đã hứa hẹn trong buổi lễ vào thứ Bảy tuần trước chưa?
Plighted (Idiom)
Trong một tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm, đặc biệt là một tình huống liên quan đến việc kết hôn hoặc có mối quan hệ lâu dài với ai đó.
In a difficult or dangerous situation especially one that involves being married or having a longterm relationship with someone.
Many couples feel plighted during economic downturns like the 2008 crisis.
Nhiều cặp đôi cảm thấy gặp khó khăn trong thời kỳ suy thoái kinh tế như khủng hoảng 2008.
They are not plighted despite their long relationship of ten years.
Họ không gặp khó khăn mặc dù có mối quan hệ lâu dài mười năm.
Are young people feeling plighted in today's competitive job market?
Giới trẻ có cảm thấy gặp khó khăn trong thị trường việc làm cạnh tranh hôm nay không?
Họ từ
Từ "plighted" là một tính từ có nguồn gốc từ động từ "plight", có nghĩa là "hứa hẹn" hoặc "đưa ra giao ước". Trong tiếng Anh, "plighted" thường được sử dụng trong ngữ cảnh hôn nhân, biểu thị sự cam kết hoặc sự thề ước giữa các bên. Từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng thường thấy trong các tác phẩm văn học cổ điển. Một số từ đồng nghĩa có thể bao gồm "promised" hay "pledged".
Từ "plighted" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "plihten", có nghĩa là "hứa hẹn" hoặc "đưa ra lời thề". Chủ yếu bắt nguồn từ âm nền Latinh "plicare", mang nghĩa "gập" hoặc "gấp lại", phản ánh ý tưởng về việc cam kết một cách chắc chắn. Trong bối cảnh hiện tại, "plighted" thường được sử dụng để chỉ những lời hứa nặng nề hoặc sự cam kết chính thức, như trong "plighted troth", thể hiện sự nghiêm túc của các mối quan hệ.
Từ "plighted" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy nhiều hơn trong phần Đọc và Viết, thường liên quan đến các văn bản có tính chất văn học hoặc mô tả các cam kết, lời hứa, điển hình trong các tình huống hôn nhân hoặc thỏa thuận. Từ này chủ yếu sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc cổ điển, thể hiện sự cam kết mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp