Bản dịch của từ Pluralistic trong tiếng Việt

Pluralistic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pluralistic (Adjective)

plʊɹəlˈɪstɪk
plʊɹəlˈɪstɪk
01

Liên quan đến hoặc ủng hộ việc thực hành coi các lợi ích, vị trí hoặc thành phần khác nhau, đặc biệt là trong lĩnh vực chính trị, không đối lập về cơ bản và tương thích lẫn nhau.

Relating to or advocating the practice of seeing various interests positions or elements especially in the political field as not fundamentally opposed and as mutually compatible.

Ví dụ

Pluralistic societies value diversity and inclusivity in decision-making processes.

Các xã hội đa nguyên giá trị sự đa dạng và tính bao dung trong quyết định.

It is important to avoid a narrow-minded approach in a pluralistic environment.

Quan trọng tránh cách tiếp cận hẹp hòi trong môi trường đa nguyên.

Are pluralistic views beneficial for fostering harmony among diverse communities?

Các quan điểm đa nguyên có lợi cho việc thúc đẩy sự hài hòa giữa cộng đồng đa dạng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pluralistic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pluralistic

Không có idiom phù hợp