Bản dịch của từ Plus plus trong tiếng Việt
Plus plus

Plus plus (Noun)
Một phép toán chỉ ra việc cộng.
The event attracted 100 plus plus attendees last year.
Sự kiện đã thu hút hơn 100 người tham dự năm ngoái.
There are not enough plus plus resources for community projects.
Không có đủ nguồn lực cho các dự án cộng đồng.
How many plus plus volunteers joined the social initiative?
Có bao nhiêu tình nguyện viên tham gia sáng kiến xã hội?
Một thuật ngữ được sử dụng để chỉ cái gì đó bổ sung hoặc thừa.
A term used to denote something additional or extra.
The event had a plus plus for networking opportunities with local businesses.
Sự kiện có thêm cơ hội kết nối với các doanh nghiệp địa phương.
There is no plus plus in the social gathering this weekend.
Không có thêm điều gì trong buổi gặp gỡ xã hội cuối tuần này.
Is the plus plus of community service worth the effort for students?
Liệu lợi ích của dịch vụ cộng đồng có xứng đáng với nỗ lực của sinh viên không?
Trong lập trình, nó thường đề cập đến việc tăng giá trị, đặc biệt là trong các ngôn ngữ như c++.
In programming, it often refers to incrementing a value, especially in languages like c++.
Many social media platforms are plus plus in popularity each year.
Nhiều nền tảng truyền thông xã hội ngày càng tăng trưởng mỗi năm.
The impact of social media is not plus plus for everyone.
Tác động của truyền thông xã hội không phải lúc nào cũng tích cực cho mọi người.
Is the influence of social media plus plus on youth today?
Ảnh hưởng của truyền thông xã hội có đang gia tăng đối với giới trẻ không?