Bản dịch của từ Pneumopericardium trong tiếng Việt
Pneumopericardium

Pneumopericardium (Noun)
Sự hiện diện của không khí hoặc khí trong màng ngoài tim. ngoài ra (đầy đủ hơn là "tràn khí màng ngoài tim nhân tạo"): việc đưa không khí hoặc khí vào màng ngoài tim một cách có chủ ý nhằm mục đích điều trị hoặc chẩn đoán (hiện nay rất hiếm).
The presence of air or gas in the pericardium also more fully artificial pneumopericardium the deliberate introduction of air or gas into the pericardium for therapeutic or diagnostic purposes now rare.
Pneumopericardium can occur after certain surgeries, like heart surgery.
Pneumopericardium có thể xảy ra sau một số phẫu thuật, như phẫu thuật tim.
Doctors do not often use pneumopericardium in modern medical practice.
Bác sĩ không thường sử dụng pneumopericardium trong thực hành y tế hiện đại.
Is pneumopericardium still used for diagnostic purposes in hospitals today?
Pneumopericardium có còn được sử dụng cho mục đích chẩn đoán trong bệnh viện hôm nay không?
Pneumopericardium là tình trạng có không khí trong khoang màng ngoài tim (pericardium), có thể xảy ra do chấn thương hoặc thủ thuật y tế. Tình trạng này có thể gây ra áp lực lên tim, dẫn đến cản trở chức năng tim. Pneumopericardium không có sự khác biệt về từ ngữ giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, tuy nhiên, phát âm hoặc cách diễn đạt có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh. Việc chẩn đoán và điều trị cần được thực hiện nhanh chóng để tránh biến chứng nghiêm trọng.
Từ "pneumopericardium" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, kết hợp giữa "pneumo" có nghĩa là "khí" và "pericardium", từ "pericardium" trong tiếng Latin cũng chỉ về màng ngoại tim. Từ này được sử dụng để mô tả sự hiện diện của khí trong khoang màng tim, một hiện tượng có thể xảy ra do chấn thương hoặc bệnh lý. Sự phát triển của khái niệm này phản ánh sự tiến bộ trong y học và nhận thức về các tình trạng tim mạch qua thời gian.
Từ "pneumopericardium" là một thuật ngữ y học mô tả tình trạng có khí trong màng ngoài tim. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, tần suất xuất hiện của từ này là rất thấp, chủ yếu trong ngữ cảnh chuyên môn về y học và nghiên cứu liên quan đến bệnh lý tim mạch. Từ này thường được sử dụng trong các bài viết khoa học hoặc báo cáo y tế, đặc biệt trong các lĩnh vực như phẫu thuật tim hoặc hồi sức. Sự hiếm gặp của từ này trong ngữ cảnh hàng ngày làm cho nó ít được chú ý trong các tình huống giao tiếp thông thường.