Bản dịch của từ Poilu trong tiếng Việt
Poilu
Noun [U/C]
Poilu (Noun)
pwˈɑlu
pwˈɑlu
Ví dụ
The poilu displayed great courage during the Battle of Verdun.
Người poilu đã thể hiện sự dũng cảm lớn trong trận đánh ở Verdun.
Many poilus suffered in the trenches during the war.
Nhiều người poilu đã chịu đựng trong hầm địa suốt thời chiến.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Poilu
Không có idiom phù hợp