Bản dịch của từ Point man trong tiếng Việt

Point man

Noun [U/C] Idiom

Point man (Noun)

pˈɔɪnt mˈæn
pˈɔɪnt mˈæn
01

Vị trí đi đầu trong một đội hình hoặc chiến dịch quân sự.

The forefront position in a military formation or campaign.

Ví dụ

John was the point man during the community safety campaign in 2022.

John là người dẫn đầu trong chiến dịch an toàn cộng đồng năm 2022.

They are not the point man in the local charity events this year.

Họ không phải là người dẫn đầu trong các sự kiện từ thiện địa phương năm nay.

Who will be the point man for the upcoming social awareness program?

Ai sẽ là người dẫn đầu cho chương trình nâng cao nhận thức xã hội sắp tới?

Point man (Idiom)

01

Người lãnh đạo một nhóm hoặc chịu trách nhiệm cao nhất trong một tình huống cụ thể.

The person who leads a group or takes the most responsibility in a particular situation.

Ví dụ

John was the point man during our community service project last month.

John là người dẫn đầu trong dự án phục vụ cộng đồng tháng trước.

Sarah is not the point man for our social event planning committee.

Sarah không phải là người dẫn đầu trong ủy ban lập kế hoạch sự kiện xã hội.

Who is the point man for organizing the charity fundraiser this year?

Ai là người dẫn đầu tổ chức quyên góp từ thiện năm nay?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Point man cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Point man

Không có idiom phù hợp