Bản dịch của từ Point man trong tiếng Việt
Point man
Point man (Noun)
John was the point man during the community safety campaign in 2022.
John là người dẫn đầu trong chiến dịch an toàn cộng đồng năm 2022.
They are not the point man in the local charity events this year.
Họ không phải là người dẫn đầu trong các sự kiện từ thiện địa phương năm nay.
Who will be the point man for the upcoming social awareness program?
Ai sẽ là người dẫn đầu cho chương trình nâng cao nhận thức xã hội sắp tới?
Point man (Idiom)
Người lãnh đạo một nhóm hoặc chịu trách nhiệm cao nhất trong một tình huống cụ thể.
The person who leads a group or takes the most responsibility in a particular situation.
John was the point man during our community service project last month.
John là người dẫn đầu trong dự án phục vụ cộng đồng tháng trước.
Sarah is not the point man for our social event planning committee.
Sarah không phải là người dẫn đầu trong ủy ban lập kế hoạch sự kiện xã hội.
Who is the point man for organizing the charity fundraiser this year?
Ai là người dẫn đầu tổ chức quyên góp từ thiện năm nay?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Point man cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp