Bản dịch của từ Poke fun trong tiếng Việt

Poke fun

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Poke fun (Verb)

01

Trêu chọc hoặc chế giễu ai đó một cách vui tươi.

Tease or make fun of someone in a playful way.

Ví dụ

Friends often poke fun at each other during social gatherings.

Bạn bè thường trêu chọc nhau trong các buổi gặp mặt xã hội.

They do not poke fun at serious issues like mental health.

Họ không trêu chọc những vấn đề nghiêm trọng như sức khỏe tâm thần.

Do you think it's okay to poke fun at your friends?

Bạn có nghĩ rằng việc trêu chọc bạn bè là hợp lý không?

Poke fun (Phrase)

01

Chế giễu hoặc chế nhạo ai đó hoặc cái gì đó một cách vui vẻ hoặc vui vẻ.

To mock or ridicule someone or something in a jocular or lighthearted manner.

Ví dụ

They poke fun at his unusual fashion choices during the party.

Họ chế nhạo những lựa chọn thời trang khác thường của anh ấy tại bữa tiệc.

She doesn't poke fun at her friends' mistakes; she supports them.

Cô ấy không chế nhạo những sai lầm của bạn bè; cô ấy ủng hộ họ.

Why do they poke fun at his accent in social gatherings?

Tại sao họ lại chế nhạo giọng nói của anh ấy trong các buổi gặp gỡ xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/poke fun/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Poke fun

Không có idiom phù hợp