Bản dịch của từ Poke fun trong tiếng Việt
Poke fun

Poke fun (Verb)
Friends often poke fun at each other during social gatherings.
Bạn bè thường trêu chọc nhau trong các buổi gặp mặt xã hội.
They do not poke fun at serious issues like mental health.
Họ không trêu chọc những vấn đề nghiêm trọng như sức khỏe tâm thần.
Do you think it's okay to poke fun at your friends?
Bạn có nghĩ rằng việc trêu chọc bạn bè là hợp lý không?
Poke fun (Phrase)
They poke fun at his unusual fashion choices during the party.
Họ chế nhạo những lựa chọn thời trang khác thường của anh ấy tại bữa tiệc.
She doesn't poke fun at her friends' mistakes; she supports them.
Cô ấy không chế nhạo những sai lầm của bạn bè; cô ấy ủng hộ họ.
Why do they poke fun at his accent in social gatherings?
Tại sao họ lại chế nhạo giọng nói của anh ấy trong các buổi gặp gỡ xã hội?
"Câu 'poke fun' là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là chế nhạo hoặc trêu chọc một cách nhẹ nhàng, thường với mục đích giải trí hoặc thể hiện sự thân thiện. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau. Người Mỹ có xu hướng sử dụng cụm này trong các tình huống thân mật hơn, trong khi người Anh thường sử dụng khi giao tiếp trong ngữ cảnh bạn bè, thân thiết".
Cụm từ "poke fun" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "pocca", có nghĩa là "chọc" hoặc "đâm". Từ "fun" lại có nguồn gốc từ tiếng Pháp "fon", mang nghĩa là "sự vui vẻ" hay "tiết mục giải trí". Sự kết hợp này phản ánh cách thức mà con người dùng để chế nhạo hoặc châm biếm một người hoặc sự việc một cách không nghiêm túc, nhằm tạo ra sự giải trí và vận dụng sự hài hước, có thể hiểu là sự châm biếm nhẹ nhàng trong các tình huống giao tiếp hiện đại.
Cụm từ "poke fun" thường được sử dụng để chỉ hành động châm chọc hoặc chế giễu một ai đó một cách hài hước. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này xuất hiện với tần suất tương đối thấp, chủ yếu trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh cần thể hiện khả năng diễn đạt ý kiến và cảm xúc. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này phổ biến trong giao tiếp dân dã, chương trình truyền hình hài hước và văn hóa truyền thông, thể hiện sự tương tác xã hội nhẹ nhàng giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp