Bản dịch của từ Polar star trong tiếng Việt

Polar star

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polar star (Idiom)

01

Một điểm tham chiếu cố định, hướng dẫn phương hướng hoặc quyết định của một người.

A fixed point of reference guiding ones direction or decisions.

Ví dụ

She sees him as her polar star in making important life choices.

Cô ấy nhìn anh ấy như ngôi sao chính trong việc đưa ra quyết định quan trọng trong cuộc sống.

Not having a polar star can lead to confusion and indecision.

Không có ngôi sao chính có thể dẫn đến sự lúng túng và không quyết đoán.

Is a polar star necessary for success in IELTS writing and speaking?

Liệu một ngôi sao chính có cần thiết cho sự thành công trong viết và nói IELTS không?

She always sees him as her polar star in making important life choices.

Cô luôn nhìn anh ấy như ngôi sao phương bắc của mình trong việc đưa ra quyết định quan trọng trong cuộc sống.

Not having a polar star can lead to feeling lost and confused.

Không có ngôi sao phương bắc có thể dẫn đến cảm giác lạc lối và bối rối.

02

Một người hoặc vật được coi là nguồn hướng dẫn hoặc hỗ trợ đáng tin cậy.

A person or thing that is seen as a reliable source of guidance or support.

Ví dụ

My best friend is my polar star in times of need.

Người bạn thân nhất của tôi là ngôi sao phương bắc trong những lúc cần.

Never underestimate the importance of having a polar star in life.

Đừng bao giờ đánh giá thấp tầm quan trọng của việc có một ngôi sao phương bắc trong cuộc sống.

Is having a polar star essential for success in social interactions?

Có cần thiết phải có một ngôi sao phương bắc để thành công trong giao tiếp xã hội không?

She is my polar star in times of need.

Cô ấy là ngôi sao cực của tôi trong lúc cần.

He never found his polar star for career advice.

Anh ấy chưa bao giờ tìm thấy ngôi sao cực cho lời khuyên về sự nghiệp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/polar star/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polar star

Không có idiom phù hợp