Bản dịch của từ Pole vault trong tiếng Việt
Pole vault

Pole vault (Noun)
She broke the world record in pole vault at the Olympics.
Cô ấy phá kỷ lục thế giới trong môn nhảy cột tại Olympic.
The pole vault competition drew a large crowd of spectators.
Cuộc thi nhảy cột thu hút một đám đông lớn khán giả.
His technique in pole vaulting has greatly improved this season.
Kỹ thuật nhảy cột của anh ấy đã được cải thiện rõ rệt mùa giải này.
Pole vault (Verb)
Thực hiện nhảy sào.
Perform a pole vault.
She pole vaulted over the bar effortlessly.
Cô ấy nhảy sào vượt qua thanh mà không cần nỗ lực.
He will pole vault at the upcoming track and field event.
Anh ấy sẽ nhảy sào tại sự kiện điền kinh sắp tới.
They practiced pole vaulting techniques for the competition.
Họ luyện tập kỹ thuật nhảy sào cho cuộc thi.
Môn nhảy sào (pole vault) là một môn thể thao điền kinh, trong đó vận động viên sử dụng một cây sào dài và đàn hồi để nhảy qua một thanh ngang đặt ở độ cao nhất định. Môn thể thao này yêu cầu kỹ năng thể chất và kỹ thuật cao, bao gồm sức mạnh, tốc độ và sự chính xác. Cụm từ "pole vault" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về phát âm lẫn nghĩa.
Từ "pole vault" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latinh "pōlum" có nghĩa là "cái trụ", kết hợp với từ "vault" từ "vaultare", nghĩa là "nhảy lên". Lịch sử của môn nhảy sào có thể được truy nguyên từ các cuộc thi thể thao cổ đại ở Hy Lạp và La Mã, nơi các vận động viên sử dụng các vật thể dài để vượt qua các chướng ngại vật. Ngày nay, "pole vault" chỉ cụ thể về môn thể thao mà trong đó vận động viên nhảy qua một thanh ngang ở độ cao nhất định bằng cách sử dụng một cây sào.
Từ "pole vault" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận về môn điền kinh hoặc các sự kiện thể thao Olympic. Trong các tài liệu chuyên ngành thể thao và giáo dục thể chất, từ này thường được sử dụng để mô tả kỹ thuật và đồ vật liên quan đến môn nhảy sào.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp