Bản dịch của từ Pole vault trong tiếng Việt
Pole vault
Noun [U/C]Verb
Pole vault (Noun)
poʊl vɑlt
poʊl vɑlt
Ví dụ
She broke the world record in pole vault at the Olympics.
Cô ấy phá kỷ lục thế giới trong môn nhảy cột tại Olympic.
The pole vault competition drew a large crowd of spectators.
Cuộc thi nhảy cột thu hút một đám đông lớn khán giả.
Pole vault (Verb)
poʊl vɑlt
poʊl vɑlt
01
Thực hiện nhảy sào.
Perform a pole vault.
Ví dụ
She pole vaulted over the bar effortlessly.
Cô ấy nhảy sào vượt qua thanh mà không cần nỗ lực.
He will pole vault at the upcoming track and field event.
Anh ấy sẽ nhảy sào tại sự kiện điền kinh sắp tới.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pole vault
Không có idiom phù hợp