Bản dịch của từ Policies trong tiếng Việt

Policies

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Policies (Noun)

pˈɑləsiz
pˈɑlɪsiz
01

Một đường lối hoặc nguyên tắc hành động được một tổ chức hoặc cá nhân thông qua hoặc đề xuất.

A course or principle of action adopted or proposed by an organization or individual.

Ví dụ

The government implemented new social policies to improve community welfare.

Chính phủ đã thực hiện các chính sách xã hội mới để cải thiện phúc lợi cộng đồng.

Many citizens do not support the proposed social policies by the mayor.

Nhiều công dân không ủng hộ các chính sách xã hội được đề xuất bởi thị trưởng.

What social policies are being discussed in the upcoming city council meeting?

Các chính sách xã hội nào đang được thảo luận trong cuộc họp hội đồng thành phố sắp tới?

02

Một tập hợp các hướng dẫn hoặc quy định quản lý hành vi hoặc thực hành.

A set of guidelines or regulations governing conduct or practice.

Ví dụ

The government introduced new policies to improve social welfare in 2022.

Chính phủ đã giới thiệu các chính sách mới để cải thiện phúc lợi xã hội vào năm 2022.

Many citizens do not support the recent policies on social equity.

Nhiều công dân không ủng hộ các chính sách gần đây về công bằng xã hội.

What policies are being discussed for social change in the community?

Các chính sách nào đang được thảo luận để thay đổi xã hội trong cộng đồng?

03

Tài liệu nêu chi tiết các điều khoản và điều kiện của hợp đồng bảo hiểm.

A document detailing the terms and conditions of an insurance agreement.

Ví dụ

The government introduced new policies to support low-income families in 2023.

Chính phủ đã giới thiệu các chính sách mới hỗ trợ các gia đình thu nhập thấp vào năm 2023.

These policies do not cover mental health services for students at schools.

Các chính sách này không bao gồm dịch vụ sức khỏe tâm thần cho học sinh tại trường.

What policies can improve social welfare for elderly people in Vietnam?

Những chính sách nào có thể cải thiện phúc lợi xã hội cho người cao tuổi ở Việt Nam?

Dạng danh từ của Policies (Noun)

SingularPlural

Policy

Policies

Policies (Noun Uncountable)

pˈɑləsiz
pˈɑlɪsiz
01

Các chiến lược tổng thể hoặc các nguyên tắc chỉ đạo mà một tổ chức sử dụng để đạt được các mục tiêu.

The overall strategies or guiding principles that an organization uses to achieve objectives.

Ví dụ

The government introduced new policies to improve social welfare in 2023.

Chính phủ đã giới thiệu các chính sách mới để cải thiện phúc lợi xã hội vào năm 2023.

Many citizens do not support the current policies regarding social issues.

Nhiều công dân không ủng hộ các chính sách hiện tại liên quan đến các vấn đề xã hội.

What policies are being discussed to address homelessness in the city?

Các chính sách nào đang được thảo luận để giải quyết tình trạng vô gia cư trong thành phố?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/policies/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
[...] These have translated into enhancements in health indicators among children [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 15/01/2022
[...] These rewards and are usually applied to full-time employees or those who have worked for over a year [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 15/01/2022
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
[...] I totally agree with this viewpoint because governments can effectively combat childhood obesity through comprehensive and initiatives [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 25/11/2021
[...] Furthermore, many countries only focus on economic development by any means necessary and lack encouraging for local production and sustainable growth [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 25/11/2021

Idiom with Policies

Không có idiom phù hợp