Bản dịch của từ Policies trong tiếng Việt
Policies

Policies (Noun)
Một đường lối hoặc nguyên tắc hành động được một tổ chức hoặc cá nhân thông qua hoặc đề xuất.
A course or principle of action adopted or proposed by an organization or individual.
The government implemented new social policies to improve community welfare.
Chính phủ đã thực hiện các chính sách xã hội mới để cải thiện phúc lợi cộng đồng.
Many citizens do not support the proposed social policies by the mayor.
Nhiều công dân không ủng hộ các chính sách xã hội được đề xuất bởi thị trưởng.
What social policies are being discussed in the upcoming city council meeting?
Các chính sách xã hội nào đang được thảo luận trong cuộc họp hội đồng thành phố sắp tới?
The government introduced new policies to improve social welfare in 2022.
Chính phủ đã giới thiệu các chính sách mới để cải thiện phúc lợi xã hội vào năm 2022.
Many citizens do not support the recent policies on social equity.
Nhiều công dân không ủng hộ các chính sách gần đây về công bằng xã hội.
What policies are being discussed for social change in the community?
Các chính sách nào đang được thảo luận để thay đổi xã hội trong cộng đồng?
The government introduced new policies to support low-income families in 2023.
Chính phủ đã giới thiệu các chính sách mới hỗ trợ các gia đình thu nhập thấp vào năm 2023.
These policies do not cover mental health services for students at schools.
Các chính sách này không bao gồm dịch vụ sức khỏe tâm thần cho học sinh tại trường.
What policies can improve social welfare for elderly people in Vietnam?
Những chính sách nào có thể cải thiện phúc lợi xã hội cho người cao tuổi ở Việt Nam?
Dạng danh từ của Policies (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Policy | Policies |
Policies (Noun Uncountable)
Các chiến lược tổng thể hoặc các nguyên tắc chỉ đạo mà một tổ chức sử dụng để đạt được các mục tiêu.
The overall strategies or guiding principles that an organization uses to achieve objectives.
The government introduced new policies to improve social welfare in 2023.
Chính phủ đã giới thiệu các chính sách mới để cải thiện phúc lợi xã hội vào năm 2023.
Many citizens do not support the current policies regarding social issues.
Nhiều công dân không ủng hộ các chính sách hiện tại liên quan đến các vấn đề xã hội.
What policies are being discussed to address homelessness in the city?
Các chính sách nào đang được thảo luận để giải quyết tình trạng vô gia cư trong thành phố?
Họ từ
Chính sách (policies) là những nguyên tắc, quy định hoặc hành động mà một tổ chức, chính phủ hoặc doanh nghiệp thực thi để quản lý và hướng dẫn hoạt động của họ. Từ này có thể sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút giữa hai biến thể. "Policies" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như chính trị, kinh tế và quản trị để chỉ ra các quyết định và chiến lược cụ thể nhằm đạt được mục tiêu.
Từ "policies" có nguồn gốc từ tiếng Latin "politica", có nghĩa là "liên quan đến chính trị". Từ "politica" lại xuất phát từ tiếng Hy Lạp "politiká", nghĩa là "các vấn đề của thành phố". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường đề cập đến các quy định và quyết định quản lý trong bối cảnh chính trị. Ngày nay, "policies" ám chỉ đến các hướng dẫn chính thức, quy định được áp dụng trong các lĩnh vực khác nhau như chính phủ, doanh nghiệp và tổ chức.
Từ "policies" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing, khi thí sinh thảo luận về các vấn đề xã hội, chính trị hoặc kinh tế. Trong phần Reading, từ này thường xuất hiện trong các bài viết liên quan đến nghiên cứu và báo cáo. Ngoài ra, "policies" còn được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh như phân tích chính sách công, quản lý doanh nghiệp và các nghiên cứu xã hội, nơi việc đề ra và thực hiện các quy định, hướng dẫn là thiết yếu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



