Bản dịch của từ Polish up trong tiếng Việt
Polish up

Polish up (Phrase)
Để cải thiện một cái gì đó bằng cách làm cho nó hấp dẫn hơn hoặc tốt hơn.
To improve something by making it more attractive or better.
She decided to polish up her social skills for the job interview.
Cô ấy quyết định cải thiện kỹ năng xã hội cho cuộc phỏng vấn xin việc.
They did not polish up their presentation before the community meeting.
Họ đã không cải thiện bài thuyết trình trước cuộc họp cộng đồng.
Did you polish up your networking techniques for the conference?
Bạn đã cải thiện kỹ thuật kết nối của mình cho hội nghị chưa?
Polish up (Verb)
They polish up the community center for the annual festival.
Họ làm sạch trung tâm cộng đồng cho lễ hội hàng năm.
She does not polish up the park before the event.
Cô ấy không làm sạch công viên trước sự kiện.
Do they polish up the streets for the city celebration?
Họ có làm sạch đường phố cho lễ kỷ niệm thành phố không?
Cụm từ "polish up" trong tiếng Anh có nghĩa là làm cho cái gì đó trở nên hoàn thiện hơn hoặc cải thiện kỹ năng, kiến thức của một cá nhân. Cụm này thường được dùng trong ngữ cảnh học tập hoặc làm việc để chỉ việc nâng cao khả năng hoặc làm mới một kỹ năng chuyên môn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa của cụm từ này hầu như không khác nhau, mặc dù trong một số ngữ cảnh, "polish" có thể được hiểu là làm bóng hoặc làm đẹp cho vật gì đó, trong khi "polish up" ám chỉ đến việc cải thiện kỹ năng.
Từ "polish" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "polire", nghĩa là "làm bóng" hoặc "làm sáng". Trong thế kỷ 15, từ này được đưa vào tiếng Anh với nghĩa là việc làm cho bề mặt trở nên bóng loáng. Kết hợp với cụm từ "up", cụm từ "polish up" đã được phát triển để chỉ hành động cải thiện, hoàn thiện hoặc làm cho cái gì đó trở nên tinh tế hơn. Ý nghĩa này phản ánh quá trình chải chuốt, nâng cao chất lượng hoặc kỹ năng trong công việc hoặc tác phẩm.
Cụm từ "polish up" xuất hiện thường xuyên trong phần nói và viết của kỳ thi IELTS, đặc biệt liên quan đến việc cải thiện kỹ năng hoặc chỉnh sửa ý tưởng. Trong ngữ cảnh học thuật, nó có thể được sử dụng để mô tả hành động nâng cao chất lượng bài trình bày hoặc luận văn. Ngoài ra, cụm từ này cũng được áp dụng trong các tình huống giao tiếp nghề nghiệp khi cần tinh chỉnh kỹ năng hoặc tạo ấn tượng tốt hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp