Bản dịch của từ Polish up trong tiếng Việt

Polish up

Phrase Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polish up (Phrase)

01

Để cải thiện một cái gì đó bằng cách làm cho nó hấp dẫn hơn hoặc tốt hơn.

To improve something by making it more attractive or better.

Ví dụ

She decided to polish up her social skills for the job interview.

Cô ấy quyết định cải thiện kỹ năng xã hội cho cuộc phỏng vấn xin việc.

They did not polish up their presentation before the community meeting.

Họ đã không cải thiện bài thuyết trình trước cuộc họp cộng đồng.

Did you polish up your networking techniques for the conference?

Bạn đã cải thiện kỹ thuật kết nối của mình cho hội nghị chưa?

Polish up (Verb)

01

Làm sạch hoặc làm cho cái gì đó mịn màng và sáng bóng bằng cách cọ xát.

To clean or make something smooth and shiny by rubbing.

Ví dụ

They polish up the community center for the annual festival.

Họ làm sạch trung tâm cộng đồng cho lễ hội hàng năm.

She does not polish up the park before the event.

Cô ấy không làm sạch công viên trước sự kiện.

Do they polish up the streets for the city celebration?

Họ có làm sạch đường phố cho lễ kỷ niệm thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/polish up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polish up

Không có idiom phù hợp