Bản dịch của từ Political conflict trong tiếng Việt
Political conflict

Political conflict (Noun)
The political conflict between groups has escalated in recent months.
Xung đột chính trị giữa các nhóm đã leo thang trong những tháng gần đây.
There is no political conflict in the community right now.
Hiện tại không có xung đột chính trị nào trong cộng đồng.
Is the political conflict affecting social stability in the region?
Xung đột chính trị có ảnh hưởng đến sự ổn định xã hội trong khu vực không?
Sự không đồng thuận hoặc xung đột giữa các thực thể chính trị hoặc cá nhân.
Disagreement or clash of interests among political entities or individuals.
The political conflict in Vietnam affected many social programs last year.
Cuộc xung đột chính trị ở Việt Nam đã ảnh hưởng đến nhiều chương trình xã hội năm ngoái.
There is no political conflict in our community regarding social issues.
Không có xung đột chính trị nào trong cộng đồng chúng tôi về các vấn đề xã hội.
Is the political conflict in Myanmar impacting social stability?
Liệu xung đột chính trị ở Myanmar có ảnh hưởng đến sự ổn định xã hội không?
The political conflict in Vietnam affects many social programs for citizens.
Xung đột chính trị ở Việt Nam ảnh hưởng đến nhiều chương trình xã hội cho công dân.
Political conflict does not help improve social equality in our country.
Xung đột chính trị không giúp cải thiện bình đẳng xã hội ở đất nước chúng ta.
Is political conflict the main reason for social unrest in the region?
Liệu xung đột chính trị có phải là lý do chính cho bất ổn xã hội trong khu vực?
Khái niệm "xung đột chính trị" đề cập đến những tranh chấp, mâu thuẫn giữa các nhóm xã hội, chính trị hoặc nhà nước về quyền lực, lợi ích hoặc giá trị. Xung đột này có thể diễn ra ở mức độ cá nhân, tổ chức hoặc quốc gia. Ở cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong văn viết và nói, tuy nhiên, phong cách diễn đạt có thể khác nhau do bối cảnh văn hóa và chính trị mà mỗi quốc gia trải qua.