Bản dịch của từ Political conflict trong tiếng Việt

Political conflict

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Political conflict (Noun)

pəlˈɪtəkəl kˈɑnflɨkt
pəlˈɪtəkəl kˈɑnflɨkt
01

Một cuộc đấu tranh quyền lực giữa các nhóm hoặc cá nhân khác nhau trong một hệ thống chính trị.

A struggle for power between different groups or individuals within a political system.

Ví dụ

The political conflict between groups has escalated in recent months.

Xung đột chính trị giữa các nhóm đã leo thang trong những tháng gần đây.

There is no political conflict in the community right now.

Hiện tại không có xung đột chính trị nào trong cộng đồng.

Is the political conflict affecting social stability in the region?

Xung đột chính trị có ảnh hưởng đến sự ổn định xã hội trong khu vực không?

02

Sự không đồng thuận hoặc xung đột giữa các thực thể chính trị hoặc cá nhân.

Disagreement or clash of interests among political entities or individuals.

Ví dụ

The political conflict in Vietnam affected many social programs last year.

Cuộc xung đột chính trị ở Việt Nam đã ảnh hưởng đến nhiều chương trình xã hội năm ngoái.

There is no political conflict in our community regarding social issues.

Không có xung đột chính trị nào trong cộng đồng chúng tôi về các vấn đề xã hội.

Is the political conflict in Myanmar impacting social stability?

Liệu xung đột chính trị ở Myanmar có ảnh hưởng đến sự ổn định xã hội không?

03

Một tình huống trong đó có các lập trường đối kháng về các vấn đề chính trị.

A situation in which there are opposing positions on political issues.

Ví dụ

The political conflict in Vietnam affects many social programs for citizens.

Xung đột chính trị ở Việt Nam ảnh hưởng đến nhiều chương trình xã hội cho công dân.

Political conflict does not help improve social equality in our country.

Xung đột chính trị không giúp cải thiện bình đẳng xã hội ở đất nước chúng ta.

Is political conflict the main reason for social unrest in the region?

Liệu xung đột chính trị có phải là lý do chính cho bất ổn xã hội trong khu vực?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/political conflict/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Political conflict

Không có idiom phù hợp