Bản dịch của từ Political representation trong tiếng Việt

Political representation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Political representation (Noun)

pəlˈɪtəkəl ɹˌɛpɹəzɛntˈeɪʃən
pəlˈɪtəkəl ɹˌɛpɹəzɛntˈeɪʃən
01

Hành động nói hoặc hành động thay mặt cho ai đó hoặc nhà nước.

The action of speaking or acting on behalf of someone or the state.

Ví dụ

Maria advocates for better political representation for women in Congress.

Maria ủng hộ việc cải thiện đại diện chính trị cho phụ nữ trong Quốc hội.

Many citizens do not have political representation in local government.

Nhiều công dân không có đại diện chính trị trong chính quyền địa phương.

Is political representation sufficient for marginalized communities in our society?

Đại diện chính trị có đủ cho các cộng đồng thiệt thòi trong xã hội chúng ta không?

02

Quá trình mà cá nhân hoặc nhóm có cơ hội ảnh hưởng đến việc ra quyết định chính trị.

The process by which individuals or groups gain the opportunity to influence political decision-making.

Ví dụ

Political representation is crucial for marginalized groups in society.

Sự đại diện chính trị rất quan trọng cho các nhóm thiệt thòi trong xã hội.

Many people believe political representation is not sufficient in their community.

Nhiều người tin rằng sự đại diện chính trị không đủ trong cộng đồng của họ.

How can we improve political representation for youth in our city?

Làm thế nào để cải thiện sự đại diện chính trị cho giới trẻ trong thành phố của chúng ta?

03

Mối quan hệ giữa các đại diện và cử tri mà họ đại diện.

The relationship between the representatives and the constituents they represent.

Ví dụ

Political representation is crucial for a healthy democratic society.

Đại diện chính trị rất quan trọng cho một xã hội dân chủ lành mạnh.

Political representation does not always reflect the voters' true interests.

Đại diện chính trị không phải lúc nào cũng phản ánh lợi ích thực sự của cử tri.

How does political representation affect community engagement in local elections?

Đại diện chính trị ảnh hưởng như thế nào đến sự tham gia của cộng đồng trong các cuộc bầu cử địa phương?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/political representation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Political representation

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.