Bản dịch của từ Politicized trong tiếng Việt

Politicized

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Politicized (Verb)

pəlˈɪtɪsaɪzd
pəlˈɪtɪsaɪzd
01

Mang lại tính chất chính trị cho một cái gì đó, đặc biệt là bằng cách liên quan đến nó trong chính trị.

To give a political character to something especially by involving it in politics.

Ví dụ

The media politicized the social issue of homelessness in San Francisco.

Truyền thông đã chính trị hóa vấn đề xã hội về người vô gia cư ở San Francisco.

Many believe climate change should not be politicized in discussions.

Nhiều người tin rằng biến đổi khí hậu không nên bị chính trị hóa trong các cuộc thảo luận.

Why did they politicize the education reform debate in the community?

Tại sao họ lại chính trị hóa cuộc tranh luận về cải cách giáo dục trong cộng đồng?

Dạng động từ của Politicized (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Politicize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Politicized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Politicized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Politicizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Politicizing

Politicized (Adjective)

pəlˈɪtɪsaɪzd
pəlˈɪtɪsaɪzd
01

Khiến họ trở nên có ý thức chính trị hơn hoặc tích cực hơn.

Caused to become more politically aware or active.

Ví dụ

The politicized youth protested against climate change in 2022.

Giới trẻ có ý thức chính trị đã biểu tình chống biến đổi khí hậu vào năm 2022.

Many politicized groups do not support the new law.

Nhiều nhóm có ý thức chính trị không ủng hộ luật mới.

Are these politicized movements effective in creating social change?

Liệu các phong trào có ý thức chính trị này có hiệu quả trong việc tạo ra thay đổi xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Politicized cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Politicized

Không có idiom phù hợp