Bản dịch của từ Pollack trong tiếng Việt

Pollack

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pollack (Noun)

pˈɑlək
pˈɑlək
01

Một loài cá màu nâu xanh ăn được thuộc họ cá tuyết, có hàm dưới nhô ra. được tìm thấy ở phía đông bắc đại tây dương, nó rất phổ biến với những người câu cá.

An edible greenishbrown fish of the cod family with a protruding lower jaw found in the northeastern atlantic it is popular with anglers.

Ví dụ

Many anglers enjoy catching pollack in the waters off Maine.

Nhiều người câu cá thích bắt pollack ở vùng biển Maine.

Pollack is not commonly served in restaurants in New York City.

Pollack không thường được phục vụ trong các nhà hàng ở New York.

Have you ever tried cooking pollack at home for dinner?

Bạn đã bao giờ thử nấu pollack ở nhà cho bữa tối chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pollack/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pollack

Không có idiom phù hợp