Bản dịch của từ Pollotarian trong tiếng Việt

Pollotarian

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pollotarian (Noun)

pˌɑlətˈɛɹiən
pˌɑlətˈɛɹiən
01

Một người theo chủ nghĩa linh hoạt sẽ ăn thịt gà hoặc các loại gia cầm khác như gà tây, nhưng không ăn các loại thịt đỏ và thịt lợn khác.

A flexitarian who will eat chicken or other poultry such as turkey but not other red meats and pork.

Ví dụ

My friend is a pollotarian who loves grilled chicken sandwiches.

Bạn tôi là một người ăn thịt gia cầm rất thích bánh mì gà nướng.

Many pollotarians avoid beef and pork for health reasons.

Nhiều người ăn thịt gia cầm tránh thịt bò và thịt heo vì lý do sức khỏe.

Is being a pollotarian popular among young people today?

Có phải việc ăn thịt gia cầm đang phổ biến trong giới trẻ hôm nay không?

02

Người không ăn thịt động vật ngoại trừ thịt gà hoặc các loại gia cầm khác như gà tây.

A person who consumes no animal flesh with the exception of chicken or other poultry such as turkey.

Ví dụ

Maria identifies as a pollotarian, avoiding all meat except chicken.

Maria tự nhận mình là người ăn thịt gia cầm, tránh tất cả thịt ngoại trừ gà.

John is not a pollotarian; he eats beef and pork regularly.

John không phải là người ăn thịt gia cầm; anh ấy thường ăn thịt bò và thịt heo.

Is Sarah a pollotarian, or does she eat other meats too?

Sarah có phải là người ăn thịt gia cầm không, hay cô ấy cũng ăn thịt khác?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pollotarian/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pollotarian

Không có idiom phù hợp