Bản dịch của từ Pollotarian trong tiếng Việt
Pollotarian

Pollotarian (Noun)
My friend is a pollotarian who loves grilled chicken sandwiches.
Bạn tôi là một người ăn thịt gia cầm rất thích bánh mì gà nướng.
Many pollotarians avoid beef and pork for health reasons.
Nhiều người ăn thịt gia cầm tránh thịt bò và thịt heo vì lý do sức khỏe.
Is being a pollotarian popular among young people today?
Có phải việc ăn thịt gia cầm đang phổ biến trong giới trẻ hôm nay không?
Maria identifies as a pollotarian, avoiding all meat except chicken.
Maria tự nhận mình là người ăn thịt gia cầm, tránh tất cả thịt ngoại trừ gà.
John is not a pollotarian; he eats beef and pork regularly.
John không phải là người ăn thịt gia cầm; anh ấy thường ăn thịt bò và thịt heo.
Is Sarah a pollotarian, or does she eat other meats too?
Sarah có phải là người ăn thịt gia cầm không, hay cô ấy cũng ăn thịt khác?
Pollotarian là thuật ngữ dùng để chỉ những người ăn thịt gà và các loại thịt gia cầm khác nhưng không ăn thịt đỏ hoặc thịt từ động vật có vú. Từ này kết hợp giữa "pollo" (tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gà) và "vegetarian" (người ăn chay). Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Pollotarian thường muốn giảm thiểu lượng thịt tiêu thụ hoặc tuân theo một chế độ ăn uống thực vật nhiều hơn.
Từ "pollotarian" được hình thành từ tiền tố "poulo-" bắt nguồn từ tiếng Latinh "pullus", có nghĩa là "gia cầm" và từ "vegetarian", kết hợp từ tiếng Latinh "vegetus", có nghĩa là "sống động" hoặc "sinh động". Lịch sử từ này bắt đầu từ cuối thế kỷ 20 để chỉ một chế độ ăn kiêng bao gồm thịt gia cầm cùng với thực phẩm chay. Vì vậy, nghĩa hiện tại của nó phản ánh sự lựa chọn ăn uống hạn chế, giữ lại thịt gà trong khi loại bỏ các loại thịt khác.
Từ "pollotarian" chỉ những người theo chế độ ăn uống bao gồm thịt gia cầm nhưng không ăn các loại thịt đỏ hoặc thịt lợn. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp do tính chuyên môn của nó. Tuy nhiên, trong bối cảnh dinh dưỡng, sức khỏe và các thảo luận về chế độ ăn kiêng, từ này được sử dụng khi phân tích lựa chọn thực phẩm bền vững. Cũng thường thấy trong các bài viết về lối sống và chế độ ăn uống lành mạnh.