Bản dịch của từ Polyacrylamide trong tiếng Việt

Polyacrylamide

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polyacrylamide (Noun)

pəliˈækɹəmˌaɪdsˌɪl
pəliˈækɹəmˌaɪdsˌɪl
01

Một loại nhựa tổng hợp được tạo ra bằng cách trùng hợp acrylamide, đặc biệt là một loại polymer hòa tan trong nước được sử dụng để tạo thành hoặc ổn định gel và làm chất làm đặc hoặc làm trong.

A synthetic resin made by polymerizing acrylamide especially a watersoluble polymer used to form or stabilize gels and as a thickening or clarifying agent.

Ví dụ

Polyacrylamide helps in water purification processes in many social projects.

Polyacrylamide giúp trong quá trình lọc nước ở nhiều dự án xã hội.

Many people do not know about polyacrylamide's role in community health.

Nhiều người không biết về vai trò của polyacrylamide trong sức khỏe cộng đồng.

Does polyacrylamide improve the quality of drinking water in communities?

Polyacrylamide có cải thiện chất lượng nước uống ở các cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/polyacrylamide/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polyacrylamide

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.