Bản dịch của từ Polyacrylamide trong tiếng Việt
Polyacrylamide

Polyacrylamide (Noun)
Một loại nhựa tổng hợp được tạo ra bằng cách trùng hợp acrylamide, đặc biệt là một loại polymer hòa tan trong nước được sử dụng để tạo thành hoặc ổn định gel và làm chất làm đặc hoặc làm trong.
A synthetic resin made by polymerizing acrylamide especially a watersoluble polymer used to form or stabilize gels and as a thickening or clarifying agent.
Polyacrylamide helps in water purification processes in many social projects.
Polyacrylamide giúp trong quá trình lọc nước ở nhiều dự án xã hội.
Many people do not know about polyacrylamide's role in community health.
Nhiều người không biết về vai trò của polyacrylamide trong sức khỏe cộng đồng.
Does polyacrylamide improve the quality of drinking water in communities?
Polyacrylamide có cải thiện chất lượng nước uống ở các cộng đồng không?
Polyacrylamide là một hợp chất hóa học có cấu trúc polymer, được hình thành từ sự polyme hóa acrylamide. Chất này thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và nghiên cứu, bao gồm tách chiết protein, phân tách DNA và làm chất kết dính trong các quy trình xử lý nước. Polyacrylamide có thể tồn tại dưới dạng gel hoặc bột và là một chất không độc hại, nhưng cần thận trọng do acrylamide nguyên chất có thể gây ung thư.
Từ "polyacrylamide" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "poly" nghĩa là "nhiều" và "acrylamide" xuất phát từ "acrylic" (từ "acrylicus", liên quan đến axit acrylic) và "amide" (từ "amidum"). Polyacrylamide được phát triển vào giữa thế kỷ 20 và được ứng dụng rộng rãi trong hóa học và công nghệ môi trường, chủ yếu làm chất kết dính và chất đông tụ. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh cấu trúc polymer chứa nhiều đơn vị acrylamide, mang lại tính chất lý hóa đặc biệt cho các ứng dụng công nghiệp và sinh học.
Polyacrylamide là một thuật ngữ chuyên ngành thường gặp trong các lĩnh vực hóa học và sinh học, nhưng tần suất xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) thường không cao, chủ yếu giới hạn trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc nghiên cứu. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến thí nghiệm trong phòng thí nghiệm, ứng dụng trong công nghiệp và xử lý nước, vì vậy người học có thể gặp trong tài liệu nghiên cứu hoặc các bài viết khoa học hơn là trong giao tiếp hàng ngày.