Bản dịch của từ Polyamorous trong tiếng Việt
Polyamorous

Polyamorous (Adjective)
Liên quan đến hoặc thực hành tình trạng đa tình, trạng thái hoặc thực tiễn có nhiều mối quan hệ lãng mạn cởi mở cùng một lúc.
Relating to or practicing polyamory the state or practice of having more than one open romantic relationship at a time.
Many polyamorous couples attended the social event last Saturday.
Nhiều cặp đôi đa tình đã tham dự sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.
Not all relationships are polyamorous; some prefer monogamy instead.
Không phải tất cả các mối quan hệ đều đa tình; một số người thích độc thân hơn.
Are polyamorous relationships becoming more accepted in modern society?
Các mối quan hệ đa tình có đang được chấp nhận hơn trong xã hội hiện đại không?
Từ "polyamorous" được định nghĩa là một cách sống tình cảm mà trong đó một cá nhân có thể duy trì các mối quan hệ yêu đương đồng thời với nhiều người khác, với sự đồng thuận của tất cả các bên liên quan. Về mặt ngữ nghĩa, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, trong văn hóa, khái niệm này có thể được chấp nhận và thực hành khác nhau. Sự phát triển của phong trào này đã dẫn đến các cuộc thảo luận về đạo đức và vai trò của sự đồng thuận trong các mối quan hệ hiện đại.
Từ "polyamorous" xuất phát từ tiếng Latin, trong đó "poly" có nghĩa là "nhiều" và "amor" có nghĩa là "tình yêu". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào cuối thế kỷ 20 để chỉ những mối quan hệ tình cảm giữa nhiều người, không bị ràng buộc bởi hôn nhân. Sự phát triển của khái niệm này phản ánh sự thay đổi trong nhận thức xã hội về tình yêu và sự tự do trong quan hệ, mở rộng định nghĩa truyền thống về tình yêu và cam kết.
Từ "polyamorous" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến chủ đề tình cảm và xã hội. Trong phần Nghe, Đọc và Viết, từ này có thể đề cập đến mối quan hệ phức tạp trong các bài luận hoặc tình huống thảo luận về đa dạng trong tình yêu. Trong phần Nói, nó thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về phong cách sống hoặc bản sắc giới. Từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về nhân quyền và cá nhân, đặc biệt trong các bối cảnh nghiên cứu về tâm lý và xã hội học.