Bản dịch của từ Polygene trong tiếng Việt

Polygene

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polygene(Noun)

pˈɑlidʒin
pˈɑlidʒin
01

Một gen có tác động riêng lẻ lên một kiểu hình quá nhỏ để có thể quan sát được nhưng có thể hoạt động cùng với các gen khác để tạo ra biến thể có thể quan sát được.

A gene whose individual effect on a phenotype is too small to be observed but which can act together with others to produce observable variation.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ