Bản dịch của từ Polygene trong tiếng Việt

Polygene

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polygene (Noun)

01

Một gen có tác động riêng lẻ lên một kiểu hình quá nhỏ để có thể quan sát được nhưng có thể hoạt động cùng với các gen khác để tạo ra biến thể có thể quan sát được.

A gene whose individual effect on a phenotype is too small to be observed but which can act together with others to produce observable variation.

Ví dụ

Polygene interactions can influence social behavior in diverse animal species.

Sự tương tác của polygene có thể ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở nhiều loài động vật.

Polygene effects are not always visible in human social traits.

Ảnh hưởng của polygene không phải lúc nào cũng rõ ràng trong các đặc điểm xã hội của con người.

Can you explain how polygene affects social dynamics in groups?

Bạn có thể giải thích cách polygene ảnh hưởng đến động lực xã hội trong các nhóm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/polygene/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polygene

Không có idiom phù hợp