Bản dịch của từ Polyphyletic trong tiếng Việt

Polyphyletic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polyphyletic (Adjective)

pɑlifaɪlˈɛtɪk
pɑlifaɪlˈɛtɪk
01

(của một nhóm sinh vật) có nguồn gốc từ nhiều hơn một tổ tiên tiến hóa chung hoặc nhóm tổ tiên và do đó không thích hợp để xếp vào cùng một đơn vị phân loại.

Of a group of organisms derived from more than one common evolutionary ancestor or ancestral group and therefore not suitable for placing in the same taxon.

Ví dụ

The polyphyletic community of students shared no common ancestry.

Cộng đồng polyphyletic của sinh viên không chia sẻ tổ tiên chung.

The social group was not polyphyletic, as they all traced back to one ancestor.

Nhóm xã hội không phải là polyphyletic, vì tất cả đều có nguồn gốc từ một tổ tiên.

Was the diverse group of employees polyphyletic or monophyletic in nature?

Nhóm nhân viên đa dạng có phải là polyphyletic hay monophyletic về bản chất?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/polyphyletic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polyphyletic

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.