Bản dịch của từ Pome trong tiếng Việt

Pome

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pome (Noun)

poʊm
poʊm
01

Quả bao gồm một ổ chứa nhiều thịt và một lõi cứng ở giữa chứa các hạt, ví dụ như hạt. một quả táo, quả lê hoặc mộc qua.

A fruit consisting of a fleshy enlarged receptacle and a tough central core containing the seeds, e.g. an apple, pear, or quince.

Ví dụ

She brought a delicious pome to the social gathering.

Cô ấy mang một quả pome ngon tới buổi tụ họp xã hội.

The host served various types of pomes at the party.

Chủ nhà phục vụ nhiều loại pome khác nhau tại buổi tiệc.

They enjoyed the sweet taste of the freshly picked pome.

Họ thích thú với hương vị ngọt ngào của pome vừa hái.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pome/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pome

Không có idiom phù hợp