Bản dịch của từ Pome trong tiếng Việt
Pome

Pome (Noun)
Quả bao gồm một ổ chứa nhiều thịt và một lõi cứng ở giữa chứa các hạt, ví dụ như hạt. một quả táo, quả lê hoặc mộc qua.
A fruit consisting of a fleshy enlarged receptacle and a tough central core containing the seeds, e.g. an apple, pear, or quince.
She brought a delicious pome to the social gathering.
Cô ấy mang một quả pome ngon tới buổi tụ họp xã hội.
The host served various types of pomes at the party.
Chủ nhà phục vụ nhiều loại pome khác nhau tại buổi tiệc.
They enjoyed the sweet taste of the freshly picked pome.
Họ thích thú với hương vị ngọt ngào của pome vừa hái.
Họ từ
Pome (tiếng Việt: quả hình táo) là thuật ngữ dùng để chỉ một loại quả có cấu trúc đặc biệt, thường có lớp ngoài dày và chứa nhiều hạt. Pome thường xuất hiện ở các loài cây thuộc chi Malus (như táo) và Pyrus (như lê). Trong tiếng Anh, thuật ngữ "pome" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong cách phát âm, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm 'o' hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "pome" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pomum", nghĩa là "trái cây" hoặc "quả". Từ này được sử dụng trong tiếng Anh kể từ thế kỷ 14 để chỉ một số loại quả có hạt nằm ở trung tâm, đặc biệt là các loại như táo, lê. Sự kết nối giữa gốc từ và nghĩa hiện tại nằm ở chỗ "pome" không chỉ mô tả hình thức quả mà còn nhấn mạnh cấu trúc sinh học chia sẻ của những thực vật thuộc họ này.
Từ "pome" là một thuật ngữ ít gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi trọng tâm thường là ngôn ngữ thông dụng hơn. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh chuyên ngành như sinh học hoặc thực vật học, từ này được sử dụng để chỉ loại quả như táo hoặc lê, thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật liên quan đến nông nghiệp hoặc thực phẩm. Sự phổ biến của từ này chủ yếu giới hạn trong các lĩnh vực nghiên cứu cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp