Bản dịch của từ Ponding trong tiếng Việt

Ponding

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ponding(Verb)

pˈɑndɨŋ
pˈɑndɨŋ
01

Tích tụ hoặc gây tích tụ nước ở vùng trũng.

Accumulate or cause to accumulate water in a low-lying area.

Ví dụ

Ponding(Noun)

pˈɑndɨŋ
pˈɑndɨŋ
01

Một khối nước được hình thành bởi các quá trình tự nhiên.

A body of water formed by natural processes.

Ví dụ
02

Việc lấp đầy các khu vực trũng bằng nước, thường là sau mưa lớn.

The filling of low-lying areas with water, typically after heavy rain.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh