Bản dịch của từ Ponding trong tiếng Việt
Ponding

Ponding (Noun)
The park had a beautiful ponding where people enjoyed picnics.
Công viên có một cái hồ đẹp mà mọi người thích đi dã ngoại.
The ponding in the neighborhood attracts many birds and ducks.
Cái hồ ở khu phố thu hút nhiều chim và vịt.
Children love feeding the fish in the small ponding near school.
Trẻ em thích cho cá ở cái hồ nhỏ gần trường.
The ponding in the neighborhood caused road closures and traffic jams.
Việc ngập lụt trong khu phố gây đóng cửa đường và kẹt xe.
Residents were concerned about ponding in the park affecting their picnics.
Cư dân lo lắng về việc ngập lụt trong công viên ảnh hưởng đến chuyến dã ngoại của họ.
The city council implemented measures to prevent ponding in urban areas.
Hội đồng thành phố đã triển khai các biện pháp để ngăn chặn ngập lụt trong khu vực đô thị.
Ponding (Verb)
Tích tụ hoặc gây tích tụ nước ở vùng trũng.
Accumulate or cause to accumulate water in a low-lying area.
Heavy rain caused ponding in the neighborhood streets.
Mưa lớn gây sự tích tụ nước trên các con đường khu phố.
The blocked drain ponded water in the park after the storm.
Cống bị tắc nghẽn, nước bị đọng trong công viên sau cơn bão.
Improper drainage led to ponding issues in the urban area.
Hệ thống thoát nước không đúng cách dẫn đến vấn đề đọng nước ở khu đô thị.
" ponding" là thuật ngữ được sử dụng để chỉ hiện tượng nước tích tụ tại một khu vực thấp trên bề mặt đất, thường xảy ra sau khi có mưa lớn hoặc do các yếu tố tự nhiên khác. Trong ngữ cảnh xây dựng và kỹ thuật, "ponding" có thể ảnh hưởng đến kết cấu của mái hoặc nền, làm tăng nguy cơ hư hại. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách diễn đạt có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Từ "ponding" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "pond", bắt nguồn từ tiếng Latinh "pūndus", có nghĩa là "bề mặt nước hoặc ao". Thuật ngữ này đã phát triển từ việc chỉ định các vùng nước tĩnh lặng, thường để nuôi cá hoặc tưới tiêu, thành khái niệm rộng hơn về sự tích tụ nước trên bề mặt đất. Sự kết hợp giữa nghĩa đen và nghĩa chuyển của từ đã dẫn đến việc sử dụng "ponding" để mô tả hiện tượng nước đọng lại, đặc biệt trong các lĩnh vực khai thác tài nguyên và quản lý môi trường.
Từ "ponding" ít xuất hiện trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt ở kỹ năng nghe, nói, đọc và viết, với tần suất rất thấp do tính chuyên ngành của nó. Trong các lĩnh vực khác, "ponding" thường được sử dụng trong ngữ cảnh địa lý, hoặc kỹ thuật môi trường, để mô tả hiện tượng nước tụ lại trên bề mặt đất sau khi mưa hoặc trong quá trình thiết kế hạ tầng thoát nước. Từ này thường xuất hiện trong các báo cáo nghiên cứu hoặc tài liệu kỹ thuật liên quan đến quản lý nước.