Bản dịch của từ Ponding trong tiếng Việt

Ponding

Noun [U/C]Verb

Ponding (Noun)

pˈɑndɨŋ
pˈɑndɨŋ
01

Một khối nước được hình thành bởi các quá trình tự nhiên

A body of water formed by natural processes

Ví dụ

The park had a beautiful ponding where people enjoyed picnics.

Công viên có một cái hồ đẹp mà mọi người thích đi dã ngoại.

The ponding in the neighborhood attracts many birds and ducks.

Cái hồ ở khu phố thu hút nhiều chim và vịt.

Children love feeding the fish in the small ponding near school.

Trẻ em thích cho cá ở cái hồ nhỏ gần trường.

02

Việc lấp đầy các khu vực trũng bằng nước, thường là sau mưa lớn

The filling of low-lying areas with water, typically after heavy rain

Ví dụ

The ponding in the neighborhood caused road closures and traffic jams.

Việc ngập lụt trong khu phố gây đóng cửa đường và kẹt xe.

Residents were concerned about ponding in the park affecting their picnics.

Cư dân lo lắng về việc ngập lụt trong công viên ảnh hưởng đến chuyến dã ngoại của họ.

The city council implemented measures to prevent ponding in urban areas.

Hội đồng thành phố đã triển khai các biện pháp để ngăn chặn ngập lụt trong khu vực đô thị.

Ponding (Verb)

pˈɑndɨŋ
pˈɑndɨŋ
01

Tích tụ hoặc gây tích tụ nước ở vùng trũng

Accumulate or cause to accumulate water in a low-lying area

Ví dụ

Heavy rain caused ponding in the neighborhood streets.

Mưa lớn gây sự tích tụ nước trên các con đường khu phố.

The blocked drain ponded water in the park after the storm.

Cống bị tắc nghẽn, nước bị đọng trong công viên sau cơn bão.

Improper drainage led to ponding issues in the urban area.

Hệ thống thoát nước không đúng cách dẫn đến vấn đề đọng nước ở khu đô thị.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ponding

Không có idiom phù hợp