Bản dịch của từ Pop idol trong tiếng Việt

Pop idol

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pop idol (Noun)

pˈɑp ˈaɪdəl
pˈɑp ˈaɪdəl
01

Một nghệ sĩ biểu diễn âm nhạc nổi tiếng, đặc biệt là ca sĩ, người có một số lượng lớn người hâm mộ.

A popular music performer, especially a singer, who has a large number of fans.

Ví dụ

Taylor Swift is a famous pop idol with millions of devoted fans.

Taylor Swift là một thần tượng nhạc pop nổi tiếng với hàng triệu fan.

Not every pop idol can maintain their popularity for a long time.

Không phải thần tượng nhạc pop nào cũng giữ được sự nổi tiếng lâu dài.

Is BTS the most popular pop idol group in the world today?

BTS có phải là nhóm thần tượng nhạc pop nổi tiếng nhất thế giới không?

02

Một người được tôn kính và thần thánh hóa vì công việc của họ trong thể loại nhạc pop.

A person who is revered and idolized for their work in the pop music genre.

Ví dụ

Taylor Swift is a popular pop idol among teenagers today.

Taylor Swift là một thần tượng nhạc pop phổ biến trong giới trẻ hiện nay.

Not every singer becomes a pop idol overnight.

Không phải ca sĩ nào cũng trở thành thần tượng nhạc pop ngay lập tức.

Is Billie Eilish considered a pop idol by young fans?

Billie Eilish có được coi là thần tượng nhạc pop bởi các fan trẻ không?

03

Một người được ngưỡng mộ vì tài năng và sức hút trong lĩnh vực văn hóa pop.

A person who is admired for their talent and charisma in the realm of pop culture.

Ví dụ

Taylor Swift is a famous pop idol admired by millions worldwide.

Taylor Swift là một thần tượng nhạc pop nổi tiếng được hàng triệu người ngưỡng mộ.

Not every pop idol maintains their popularity over the years.

Không phải thần tượng nhạc pop nào cũng giữ được sự nổi tiếng qua năm tháng.

Is BTS considered a pop idol in today's music industry?

BTS có được coi là một thần tượng nhạc pop trong ngành công nghiệp âm nhạc hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pop idol/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pop idol

Không có idiom phù hợp