Bản dịch của từ Pop out trong tiếng Việt
Pop out

Pop out (Adjective)
The pop out feature on the app makes it user-friendly.
Tính năng pop out trên ứng dụng giúp cho việc sử dụng dễ dàng.
She prefers pop out furniture for her small apartment.
Cô ấy thích đồ nội thất pop out cho căn hộ nhỏ của mình.
The pop out menu on the website allows quick navigation.
Menu pop out trên trang web cho phép điều hướng nhanh chóng.
Pop out (Noun)
During the game, Sarah made a pop out in the outfield.
Trong trận đấu, Sarah đã tạo ra một pha pop out ở vị trí ngoại ô.
The pop out by Jackson ended the inning for the team.
Pha pop out của Jackson kết thúc hiệp cho đội.
The crowd cheered loudly after the pop out by Emily.
Đám đông đã cổ vũ ồn ào sau pha pop out của Emily.
"Pop out" là một cụm động từ trong tiếng Anh thường biểu thị hành động xuất hiện đột ngột hoặc nổi bật. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường để mô tả việc một vật gì đó xuất hiện hoặc được lộ ra một cách bất ngờ. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng phổ biến như trong tiếng Anh Mỹ, mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau nhẹ trong các tình huống giao tiếp.
Cụm từ "pop out" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "pop", có nguồn gốc từ tiếng Latin "poppere", nghĩa là "nổ" hoặc "văng ra". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ âm thanh phát ra mạnh mẽ hoặc sự xuất hiện đột ngột. Qua thời gian, ý nghĩa của "pop out" đã mở rộng để chỉ hành động xuất hiện bất ngờ và nổi bật, thường trong các ngữ cảnh liên quan đến sự thu hút sự chú ý hoặc thông tin bất ngờ.
Cụm từ "pop out" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Trong phần Nghe, nó thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc sự kiện bất ngờ, trong khi trong phần Đọc, nó có thể được sử dụng để diễn tả sự nổi bật hoặc thu hút sự chú ý. Ngoài ra, "pop out" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, như trong các tình huống mô tả một sự việc bất ngờ hoặc một đối tượng đột ngột xuất hiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp